Bản dịch của từ Macro- trong tiếng Việt

Macro-

Prefix
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macro-(Prefix)

mˈækrəʊ
ˈmækroʊ
01

Chỉ ra quy mô lớn hoặc một góc nhìn rộng

Denoting large scale or a broad perspective

Ví dụ
02

Được dùng để chỉ phiên bản lớn hơn của một thứ gì đó

Used to indicate a larger version of something

Ví dụ
03

Đề xuất một phương pháp tiếp cận toàn diện hoặc tổng thể

Suggesting an overarching or comprehensive approach

Ví dụ