Bản dịch của từ Macro- trong tiếng Việt
Macro-
Prefix

Macro-(Prefix)
mˈækrəʊ
ˈmækroʊ
01
Chỉ ra quy mô lớn hoặc một góc nhìn rộng
Denoting large scale or a broad perspective
Ví dụ
Ví dụ
03
Đề xuất một phương pháp tiếp cận toàn diện hoặc tổng thể
Ví dụ
