Bản dịch của từ Macro trong tiếng Việt

Macro

AdjectiveNoun [U/C]

Macro (Adjective)

mˈækɹoʊ
mˈækɹoʊ
01

Quy mô lớn; tổng thể.

Large-scale; overall.

Ví dụ

The macro impact of globalization is evident in developing countries.

Tác động tổng thể của toàn cầu hóa rõ ràng ở các nước đang phát triển.

The government focuses on macro policies to improve the economy.

Chính phủ tập trung vào các chính sách tổng thể để cải thiện nền kinh tế.

02

Liên quan đến chụp ảnh macro.

Relating to macrophotography.

Ví dụ

The macro lens captured intricate details of the social insects.

Ống kính macro ghi lại chi tiết tinh xảo của các loài côn trùng xã hội.

The photographer used a macro setting to focus on social interactions.

Nhiếp ảnh gia sử dụng cài đặt macro để tập trung vào tương tác xã hội.

Macro (Noun)

mˈækɹoʊ
mˈækɹoʊ
01

Một lệnh đơn lẻ tự động mở rộng thành một tập hợp các lệnh để thực hiện một tác vụ cụ thể.

A single instruction that expands automatically into a set of instructions to perform a particular task.

Ví dụ

The macro in the program automated the data entry process.

Macro trong chương trình tự động hóa quá trình nhập dữ liệu.

She created a macro to simplify the report generation.

Cô ấy tạo một macro để đơn giản hóa quá trình tạo báo cáo.

02

Một ống kính macro.

A macro lens.

Ví dụ

She captured detailed macro shots at the social event.

Cô ấy chụp những bức ảnh macro chi tiết tại sự kiện xã hội.

The photographer used a macro lens for the social gathering.

Nhiếp ảnh gia đã sử dụng ống kính macro cho buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macro

Không có idiom phù hợp