Bản dịch của từ Macro trong tiếng Việt
Macro

Macro (Adjective)
Quy mô lớn; tổng thể.
Large-scale; overall.
The macro impact of globalization is evident in developing countries.
Tác động tổng thể của toàn cầu hóa rõ ràng ở các nước đang phát triển.
The government focuses on macro policies to improve the economy.
Chính phủ tập trung vào các chính sách tổng thể để cải thiện nền kinh tế.
The macro view of societal issues helps in understanding complex problems.
Quan điểm tổng thể về các vấn đề xã hội giúp hiểu rõ vấn đề phức tạp.
Liên quan đến chụp ảnh macro.
The macro lens captured intricate details of the social insects.
Ống kính macro ghi lại chi tiết tinh xảo của các loài côn trùng xã hội.
The photographer used a macro setting to focus on social interactions.
Nhiếp ảnh gia sử dụng cài đặt macro để tập trung vào tương tác xã hội.
The exhibition showcased stunning macro images of social structures.
Cuộc triển lãm trưng bày những hình ảnh macro tuyệt đẹp về cấu trúc xã hội.
Macro (Noun)
Một lệnh đơn lẻ tự động mở rộng thành một tập hợp các lệnh để thực hiện một tác vụ cụ thể.
A single instruction that expands automatically into a set of instructions to perform a particular task.
The macro in the program automated the data entry process.
Macro trong chương trình tự động hóa quá trình nhập dữ liệu.
She created a macro to simplify the report generation.
Cô ấy tạo một macro để đơn giản hóa quá trình tạo báo cáo.
Using macros can save time when working on repetitive tasks.
Sử dụng macro có thể tiết kiệm thời gian khi làm việc trên các công việc lặp đi lặp lại.
Một ống kính macro.
A macro lens.
She captured detailed macro shots at the social event.
Cô ấy chụp những bức ảnh macro chi tiết tại sự kiện xã hội.
The photographer used a macro lens for the social gathering.
Nhiếp ảnh gia đã sử dụng ống kính macro cho buổi tụ tập xã hội.
The macro lens brought out the intricate beauty of the social scene.
Ống kính macro làm nổi bật vẻ đẹp tinh xảo của cảnh xã hội.
Họ từ
"Macro" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "lớn" hay "chiều dài". Trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, "macro" thường được sử dụng để chỉ các quy trình, cấu trúc hoặc khía cạnh lớn hơn trong một hệ thống. Trong tiếng Anh Mỹ, "macro" và "micro" được sử dụng để phân biệt giữa các khía cạnh vĩ mô và vi mô, trong khi ở tiếng Anh Anh, "macro" cũng giữ nguyên nghĩa nhưng thường ít gặp trong ngữ cảnh phổ biến hơn. Cả hai dạng đều được sử dụng trong các lĩnh vực như macroeconomics (kinh tế vĩ mô) và macro photography (nhiếp ảnh vĩ mô).
Từ "macro" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "makros", có nghĩa là "lớn" hoặc "dài". Trong ngữ cảnh ẩn dụ của tiếng Latinh và sau này là tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những cái gì có quy mô lớn hoặc tổng thể. Từ "macro" đã phát triển từ các lĩnh vực khác nhau như khoa học, kinh tế và công nghệ, thể hiện sự tương phản với "micro", nhấn mạnh sự quan trọng của phạm vi và tầm nhìn tổng quát.
Từ "macro" thường xuất hiện trong các lĩnh vực kinh tế và khoa học, đặc biệt là khi thảo luận về các khía cạnh vĩ mô như chính sách kinh tế hoặc các hệ thống sinh thái. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần Nghe và Nói, nhưng có tần suất cao hơn ở phần Đọc và Viết, nơi người học cần thể hiện sự hiểu biết về các khái niệm lớn hơn. Ngoài ra, "macro" cũng được sử dụng phổ biến trong các phản biện nghiên cứu và báo cáo khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp