Bản dịch của từ Macular degeneration trong tiếng Việt

Macular degeneration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macular degeneration (Noun)

mˈækjəlɚ dɨdʒˌɛnɚˈeɪʃən
mˈækjəlɚ dɨdʒˌɛnɚˈeɪʃən
01

Một tình trạng y tế liên quan đến việc thoái hóa điểm vàng, dẫn đến mất thị lực trung tâm.

A medical condition involving the deterioration of the macula, leading to loss of central vision.

Ví dụ

Macular degeneration affects many elderly people in our community.

Bệnh thoái hóa điểm vàng ảnh hưởng đến nhiều người cao tuổi trong cộng đồng.

Macular degeneration does not only affect vision but also daily activities.

Bệnh thoái hóa điểm vàng không chỉ ảnh hưởng đến thị lực mà còn đến hoạt động hàng ngày.

Does macular degeneration have a cure in modern medicine?

Bệnh thoái hóa điểm vàng có phương pháp điều trị nào trong y học hiện đại không?

02

Nó thường liên quan đến tuổi tác và có thể được phân loại là thoái hóa điểm vàng khô hoặc ướt.

It is often associated with aging and can be classified as dry or wet macular degeneration.

Ví dụ

Many elderly people suffer from macular degeneration in the United States.

Nhiều người cao tuổi ở Hoa Kỳ mắc bệnh thoái hóa điểm vàng.

Young adults do not usually experience macular degeneration symptoms early.

Người lớn trẻ tuổi thường không gặp triệu chứng thoái hóa điểm vàng sớm.

Is there a cure for macular degeneration available today?

Có liệu pháp nào chữa khỏi bệnh thoái hóa điểm vàng hiện nay không?

03

Thoái hóa điểm vàng là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mất thị lực ở người cao tuổi.

Macular degeneration is a leading cause of vision loss in older adults.

Ví dụ

Macular degeneration affects many seniors in our community, like Mr. Smith.

Bệnh thoái hóa điểm vàng ảnh hưởng đến nhiều người cao tuổi trong cộng đồng chúng tôi, như ông Smith.

Macular degeneration does not discriminate between genders or ethnicities in society.

Bệnh thoái hóa điểm vàng không phân biệt giới tính hay chủng tộc trong xã hội.

Is macular degeneration a common issue among older adults in your area?

Bệnh thoái hóa điểm vàng có phải là vấn đề phổ biến ở người cao tuổi trong khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/macular degeneration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macular degeneration

Không có idiom phù hợp