Bản dịch của từ Madness trong tiếng Việt
Madness

Madness (Noun)
The madness in society can lead to serious mental health issues.
Sự điên cuồng trong xã hội có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng.
Madness is not always recognized in our community discussions.
Sự điên cuồng không phải lúc nào cũng được nhận ra trong các cuộc thảo luận của cộng đồng.
Is madness affecting young people in our city today?
Liệu sự điên cuồng có ảnh hưởng đến giới trẻ trong thành phố hôm nay không?
Her madness made her say things she didn't mean.
Sự điên cuồng của cô ấy khiến cô ấy nói những điều cô ấy không muốn.
There is no place for madness in a civilized society.
Không có chỗ cho sự điên cuồng trong một xã hội văn minh.
Is madness a common theme in modern social issues?
Sự điên cuồng có phải là một chủ đề phổ biến trong các vấn đề xã hội hiện đại không?
His madness led him to make impulsive decisions without thinking.
Sự điên rồ của anh ta đã dẫn anh ta đưa ra quyết định mà không suy nghĩ.
Ignoring feedback is a sign of madness in the writing process.
Bỏ qua phản hồi là dấu hiệu của sự điên rồ trong quá trình viết.
Is it possible to avoid madness when under the pressure of IELTS?
Có thể tránh được sự điên rồ khi chịu áp lực của IELTS không?
Dạng danh từ của Madness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Madness | Madnesses |
Kết hợp từ của Madness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sheer madness Tự nhiên điên rồ | Her decision to quit her job and travel the world was sheer madness. Quyết định của cô ấy nghỉ việc và đi du lịch thế giới là điên rồ. |
Total madness Tổng hỗn loạn | His behavior during the meeting was total madness. Hành vi của anh ấy trong cuộc họp là điên loạn hoàn toàn. |
Absolute madness Tình trạng điên rồ hoàn toàn | It's absolute madness to believe in fake news sources. Việc tin vào các nguồn tin tức giả mạo là điều hoàn toàn điên rồ. |
Apparent madness Sự điên rồ rõ ràng | The apparent madness of his decision shocked everyone in the room. Sự điên rồ rõ ràng của quyết định của anh ấy đã làm cho mọi người trong phòng bị sốc. |
Utter madness Sự điên rồ | It's utter madness to believe that social media is always truthful. Hoàn toàn điên rồ khi tin rằng mạng xã hội luôn trung thực. |
Họ từ
Từ "madness" thường được hiểu là trạng thái tâm lý bất bình thường, biểu hiện qua hành vi kỳ quặc và thiếu lý trí. Trong tiếng Anh, từ này có thể sử dụng trong cả ngữ cảnh y học để chỉ rối loạn tâm thần, đồng thời cũng có nghĩa ẩn dụ cho sự điên rồ, hoang tưởng trong hành vi xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, với "madness" thường được dùng để chỉ cảm xúc mãnh liệt hơn trong văn hóa Anh.
Từ "madness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "māne" (nghĩa là điên rồ). Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ chữ "mad", có nghĩa là điên dại hoặc mất lý trí. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến các quan niệm về sức khỏe tâm thần và sự ảm đạm, thể hiện trạng thái tinh thần không ổn định. Ngày nay, "madness" thường được sử dụng để chỉ các trạng thái tâm lý cực đoan hoặc hành vi không hợp lý, cho thấy sự phát triển từ khía cạnh ngữ nghĩa từ xưa đến nay.
Từ "madness" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về tâm lý, cảm xúc hoặc các vấn đề xã hội. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các bài viết về sức khỏe tâm thần hoặc các hiện tượng xã hội. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng để mô tả các tình huống cực đoan hoặc cảm xúc mãnh liệt. Ngoài ra, từ "madness" cũng thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, như trong nghệ thuật, văn học và âm nhạc, để thể hiện trạng thái tinh thần cực đoan hoặc bất ổn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp