Bản dịch của từ Madness trong tiếng Việt

Madness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Madness (Noun)

mˈædnəs
mˈædnɪs
01

Trạng thái điên cuồng; chứng điên cuồng; bệnh tâm thần.

The state of being mad insanity mental disease.

Ví dụ

The madness in society can lead to serious mental health issues.

Sự điên cuồng trong xã hội có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng.

Madness is not always recognized in our community discussions.

Sự điên cuồng không phải lúc nào cũng được nhận ra trong các cuộc thảo luận của cộng đồng.

Is madness affecting young people in our city today?

Liệu sự điên cuồng có ảnh hưởng đến giới trẻ trong thành phố hôm nay không?

02

Trạng thái tức giận.

The state of being angry.

Ví dụ

Her madness made her say things she didn't mean.

Sự điên cuồng của cô ấy khiến cô ấy nói những điều cô ấy không muốn.

There is no place for madness in a civilized society.

Không có chỗ cho sự điên cuồng trong một xã hội văn minh.

Is madness a common theme in modern social issues?

Sự điên cuồng có phải là một chủ đề phổ biến trong các vấn đề xã hội hiện đại không?

03

Sự điên rồ hấp tấp.

Rash folly.

Ví dụ

His madness led him to make impulsive decisions without thinking.

Sự điên rồ của anh ta đã dẫn anh ta đưa ra quyết định mà không suy nghĩ.

Ignoring feedback is a sign of madness in the writing process.

Bỏ qua phản hồi là dấu hiệu của sự điên rồ trong quá trình viết.

Is it possible to avoid madness when under the pressure of IELTS?

Có thể tránh được sự điên rồ khi chịu áp lực của IELTS không?

Dạng danh từ của Madness (Noun)

SingularPlural

Madness

Madnesses

Kết hợp từ của Madness (Noun)

CollocationVí dụ

Sheer madness

Tự nhiên điên rồ

Her decision to quit her job and travel the world was sheer madness.

Quyết định của cô ấy nghỉ việc và đi du lịch thế giới là điên rồ.

Total madness

Tổng hỗn loạn

His behavior during the meeting was total madness.

Hành vi của anh ấy trong cuộc họp là điên loạn hoàn toàn.

Absolute madness

Tình trạng điên rồ hoàn toàn

It's absolute madness to believe in fake news sources.

Việc tin vào các nguồn tin tức giả mạo là điều hoàn toàn điên rồ.

Apparent madness

Sự điên rồ rõ ràng

The apparent madness of his decision shocked everyone in the room.

Sự điên rồ rõ ràng của quyết định của anh ấy đã làm cho mọi người trong phòng bị sốc.

Utter madness

Sự điên rồ

It's utter madness to believe that social media is always truthful.

Hoàn toàn điên rồ khi tin rằng mạng xã hội luôn trung thực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/madness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Madness

Be method in one's madness

bˈi mˈɛθəd ɨn wˈʌnz mˈædnəs

Điên mà không loạn/ Có lý trong cái điên/ Khổ trước sướng sau

A purpose in what one is doing, even though it seems to be crazy.

There is a be method in his madness when he volunteers.

Có một phương pháp trong sự điên cuồng của anh ấy khi anh ấy tình nguyện.