Bản dịch của từ Main area trong tiếng Việt

Main area

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Main area (Noun)

mˈeɪn ˈɛɹiə
mˈeɪn ˈɛɹiə
01

Phần chính hoặc quan trọng nhất của một không gian hoặc chủ đề cụ thể.

The primary or most important part of a particular space or subject.

Ví dụ

The main area for social gatherings is the community center on Maple Street.

Khu vực chính cho các buổi gặp gỡ xã hội là trung tâm cộng đồng trên phố Maple.

The main area of social studies does not include physical education.

Khu vực chính của nghiên cứu xã hội không bao gồm giáo dục thể chất.

Is the main area for social events always at the city hall?

Khu vực chính cho các sự kiện xã hội có phải luôn ở tòa thị chính không?

The main area of discussion was social inequality in the community.

Khu vực chính của cuộc thảo luận là bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng.

The main area of focus is not youth unemployment in this report.

Khu vực chính của sự chú ý không phải là thất nghiệp thanh niên trong báo cáo này.

02

Một không gian hoặc khu vực được chỉ định trong một bối cảnh lớn hơn, thường dành cho một mục đích hoặc sử dụng cụ thể.

A designated space or region within a larger context, often for a specific use or purpose.

Ví dụ

The main area for social gatherings is the community center.

Khu vực chính cho các buổi gặp gỡ xã hội là trung tâm cộng đồng.

The main area does not include private spaces for discussion.

Khu vực chính không bao gồm các không gian riêng tư để thảo luận.

Is the main area for social events accessible to everyone?

Khu vực chính cho các sự kiện xã hội có dễ tiếp cận với mọi người không?

The main area for social gatherings is Central Park in New York.

Khu vực chính cho các buổi gặp gỡ xã hội là Công viên Trung tâm ở New York.

The main area is not suitable for large events due to noise.

Khu vực chính không phù hợp cho các sự kiện lớn vì tiếng ồn.

03

Khu vực đóng vai trò là điểm nhấn hoặc điểm trung tâm của sự quan tâm.

The area that serves as the focal point or central point of interest.

Ví dụ

The main area for social gatherings is Central Park in New York.

Khu vực chính cho các buổi gặp gỡ xã hội là Công viên Trung tâm ở New York.

The main area does not include private spaces for individual discussions.

Khu vực chính không bao gồm không gian riêng cho các cuộc thảo luận cá nhân.

Is the main area suitable for large community events like festivals?

Khu vực chính có phù hợp cho các sự kiện cộng đồng lớn như lễ hội không?

The main area of our city is the bustling downtown district.

Khu vực chính của thành phố chúng tôi là khu trung tâm nhộn nhịp.

The main area does not include the quiet suburbs nearby.

Khu vực chính không bao gồm các vùng ngoại ô yên tĩnh gần đó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/main area/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] These two rivers divide the town into three an industrial park and residential area to the north and some commercial buildings to the south [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] As can be seen in the first map, Thunderstone Town is currently divided into two by a railway line, which runs from north to south and passes by a gas station [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download

Idiom with Main area

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.