Bản dịch của từ Main category trong tiếng Việt

Main category

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Main category (Noun)

mˈeɪn kˈætəɡˌɔɹi
mˈeɪn kˈætəɡˌɔɹi
01

Nhóm chính hoặc phân loại trong một hệ thống phân loại.

The primary group or division within a system of classification.

Ví dụ

The main category for social issues is poverty and inequality.

Danh mục chính cho các vấn đề xã hội là nghèo đói và bất bình đẳng.

The main category does not include environmental concerns in this report.

Danh mục chính không bao gồm các vấn đề môi trường trong báo cáo này.

What is the main category of social problems in urban areas?

Danh mục chính của các vấn đề xã hội ở khu vực đô thị là gì?

02

Một lớp hoặc loại chính hoặc quan trọng nhất của một cái gì đó.

A principal or most important class or type of something.

Ví dụ

Education is the main category affecting social mobility in America.

Giáo dục là loại chính ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội ở Mỹ.

Health is not the main category in this social study.

Sức khỏe không phải là loại chính trong nghiên cứu xã hội này.

What is the main category in your social research project?

Loại chính trong dự án nghiên cứu xã hội của bạn là gì?

03

Một phần hoặc sự phân chia chứa thông tin hoặc mục quan trọng nhất.

A section or division that holds the most significant information or items.

Ví dụ

The main category of social issues includes poverty and education inequalities.

Danh mục chính của các vấn đề xã hội bao gồm nghèo đói và bất bình đẳng giáo dục.

The main category does not address mental health in social discussions.

Danh mục chính không đề cập đến sức khỏe tâm thần trong các cuộc thảo luận xã hội.

What is the main category for social policies in the United States?

Danh mục chính cho các chính sách xã hội ở Hoa Kỳ là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/main category/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Main category

Không có idiom phù hợp