Bản dịch của từ Main category trong tiếng Việt
Main category

Main category (Noun)
The main category for social issues is poverty and inequality.
Danh mục chính cho các vấn đề xã hội là nghèo đói và bất bình đẳng.
The main category does not include environmental concerns in this report.
Danh mục chính không bao gồm các vấn đề môi trường trong báo cáo này.
What is the main category of social problems in urban areas?
Danh mục chính của các vấn đề xã hội ở khu vực đô thị là gì?
Education is the main category affecting social mobility in America.
Giáo dục là loại chính ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội ở Mỹ.
Health is not the main category in this social study.
Sức khỏe không phải là loại chính trong nghiên cứu xã hội này.
What is the main category in your social research project?
Loại chính trong dự án nghiên cứu xã hội của bạn là gì?
Một phần hoặc sự phân chia chứa thông tin hoặc mục quan trọng nhất.
A section or division that holds the most significant information or items.
The main category of social issues includes poverty and education inequalities.
Danh mục chính của các vấn đề xã hội bao gồm nghèo đói và bất bình đẳng giáo dục.
The main category does not address mental health in social discussions.
Danh mục chính không đề cập đến sức khỏe tâm thần trong các cuộc thảo luận xã hội.
What is the main category for social policies in the United States?
Danh mục chính cho các chính sách xã hội ở Hoa Kỳ là gì?
Danh từ "main category" đề cập đến nhóm hoặc loại chính trong một hệ thống phân loại. Trong tiếng Anh, biểu hiện này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thống kê, khoa học, và kinh doanh để xác định danh mục chủ yếu mà các đối tượng, dữ liệu, hay sản phẩm thuộc về. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng thuật ngữ này tương tự, tuy nhiên, có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng do thói quen văn hóa địa phương.