Bản dịch của từ Maintains trong tiếng Việt
Maintains
Maintains (Verb)
The community maintains the park by organizing monthly clean-up events.
Cộng đồng duy trì công viên bằng cách tổ chức các sự kiện dọn dẹp hàng tháng.
The city does not maintain public spaces effectively for residents.
Thành phố không duy trì không gian công cộng hiệu quả cho cư dân.
How does the government maintain social services for all citizens?
Chính phủ duy trì dịch vụ xã hội cho tất cả công dân như thế nào?
Dạng động từ của Maintains (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Maintain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Maintained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Maintained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Maintains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Maintaining |
Maintains (Noun)
She maintains a monthly payment for her internet service.
Cô ấy trả một khoản tiền hàng tháng cho dịch vụ internet.
He does not maintain any payments for his gym membership.
Anh ấy không trả bất kỳ khoản phí nào cho thẻ tập gym.
What payment maintains your subscription to the local newspaper?
Khoản tiền nào duy trì việc đăng ký báo địa phương của bạn?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp