Bản dịch của từ Maintains trong tiếng Việt

Maintains

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maintains (Verb)

meɪntˈeɪnz
meɪntˈeɪnz
01

Giữ cái gì đó trong tình trạng tốt bằng cách kiểm tra và sửa chữa nó thường xuyên.

To keep something in good condition by checking and repairing it regularly.

Ví dụ

The community maintains the park by organizing monthly clean-up events.

Cộng đồng duy trì công viên bằng cách tổ chức các sự kiện dọn dẹp hàng tháng.

The city does not maintain public spaces effectively for residents.

Thành phố không duy trì không gian công cộng hiệu quả cho cư dân.

How does the government maintain social services for all citizens?

Chính phủ duy trì dịch vụ xã hội cho tất cả công dân như thế nào?

Dạng động từ của Maintains (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Maintain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Maintained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Maintained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Maintains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Maintaining

Maintains (Noun)

01

Số tiền bạn cần phải trả thường xuyên cho ai đó để cung cấp dịch vụ cho bạn.

Money that you need to pay regularly to someone to give you a service.

Ví dụ

She maintains a monthly payment for her internet service.

Cô ấy trả một khoản tiền hàng tháng cho dịch vụ internet.

He does not maintain any payments for his gym membership.

Anh ấy không trả bất kỳ khoản phí nào cho thẻ tập gym.

What payment maintains your subscription to the local newspaper?

Khoản tiền nào duy trì việc đăng ký báo địa phương của bạn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Maintains cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] The figure then quickly increased up to 97% by 2008, and then this level thereafter [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] These green spaces are meticulously and safe, giving parents peace of mind [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Secondly, in reality, traditional cultures have always been and preserved along with the enhancement of technology [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021
[...] All animals have an equal role to play in a healthy ecosystem and environment [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021

Idiom with Maintains

Không có idiom phù hợp