Bản dịch của từ Maintains trong tiếng Việt
Maintains

Maintains (Verb)
The community maintains the park by organizing monthly clean-up events.
Cộng đồng duy trì công viên bằng cách tổ chức các sự kiện dọn dẹp hàng tháng.
The city does not maintain public spaces effectively for residents.
Thành phố không duy trì không gian công cộng hiệu quả cho cư dân.
How does the government maintain social services for all citizens?
Chính phủ duy trì dịch vụ xã hội cho tất cả công dân như thế nào?
Dạng động từ của Maintains (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Maintain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Maintained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Maintained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Maintains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Maintaining |
Maintains (Noun)
She maintains a monthly payment for her internet service.
Cô ấy trả một khoản tiền hàng tháng cho dịch vụ internet.
He does not maintain any payments for his gym membership.
Anh ấy không trả bất kỳ khoản phí nào cho thẻ tập gym.
What payment maintains your subscription to the local newspaper?
Khoản tiền nào duy trì việc đăng ký báo địa phương của bạn?
Họ từ
Từ "maintains" là động từ có nghĩa là duy trì, bảo trì hoặc giữ lại một trạng thái, tình huống hoặc sự vật nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ hoạt động bảo đảm tính liên tục hoặc bền vững của một yếu tố nào đó. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hay viết từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng văn cảnh cụ thể trong các lĩnh vực như kỹ thuật, quản lý hoặc xã hội.
Từ "maintains" có nguồn gốc từ động từ Latinh "manutenere", được cấu thành từ "manu" (tay) và "tenere" (giữ). Trong tiếng Latinh, từ này chỉ hành động giữ gìn hoặc kiểm soát một thứ gì đó. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển và hiện nay "maintains" được sử dụng để chỉ việc bảo trì, duy trì hoặc đảm bảo một điều kiện, trạng thái nào đó. Điều này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nguồn gốc Latinh và cách sử dụng hiện đại của từ này.
Từ "maintains" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng để chỉ việc duy trì hoặc bảo vệ một tình trạng, tiêu chuẩn hoặc quan hệ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu, báo cáo và thảo luận hàng ngày khi nhấn mạnh trách nhiệm hoặc cam kết giữ gìn một hệ thống, quy trình hoặc giá trị nào đó, như trong quản lý, khoa học và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



