Bản dịch của từ Major change trong tiếng Việt

Major change

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Major change(Noun)

mˈeɪdʒɚ tʃˈeɪndʒ
mˈeɪdʒɚ tʃˈeɪndʒ
01

Một sự thay đổi đáng kể hoặc sửa đổi điều gì đó.

A significant alteration or modification in something.

Ví dụ
02

Một sự thay đổi chủ yếu hoặc quan trọng ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực hoặc phạm vi.

A primary or important change that affects a wide scope or range.

Ví dụ
03

Bất kỳ sự thay đổi nào được xem là có tác động hoặc tầm quan trọng lớn trong bối cảnh.

Any change regarded as having substantial impact or importance in context.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh