Bản dịch của từ Major change trong tiếng Việt

Major change

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Major change (Noun)

mˈeɪdʒɚ tʃˈeɪndʒ
mˈeɪdʒɚ tʃˈeɪndʒ
01

Một sự thay đổi đáng kể hoặc sửa đổi điều gì đó.

A significant alteration or modification in something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự thay đổi chủ yếu hoặc quan trọng ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực hoặc phạm vi.

A primary or important change that affects a wide scope or range.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bất kỳ sự thay đổi nào được xem là có tác động hoặc tầm quan trọng lớn trong bối cảnh.

Any change regarded as having substantial impact or importance in context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Major change cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] Overall, it is evident that the sports facility has undergone the most noticeable of which is the construction of a building encompassing several new facilities inside [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021

Idiom with Major change

Không có idiom phù hợp