Bản dịch của từ Major change trong tiếng Việt
Major change

Major change (Noun)
Một sự thay đổi đáng kể hoặc sửa đổi điều gì đó.
A significant alteration or modification in something.
The major change in policy affected thousands of low-income families in Chicago.
Sự thay đổi lớn trong chính sách ảnh hưởng đến hàng nghìn gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
The major change did not improve social services in our community.
Sự thay đổi lớn không cải thiện dịch vụ xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.
What major change will the city council propose for social welfare programs?
Hội đồng thành phố sẽ đề xuất sự thay đổi lớn nào cho các chương trình phúc lợi xã hội?
The major change in policy affected thousands of families in Chicago.
Sự thay đổi lớn trong chính sách ảnh hưởng đến hàng ngàn gia đình ở Chicago.
This major change did not improve social equality in our community.
Sự thay đổi lớn này không cải thiện sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta.
What major change will the government implement to support the homeless?
Chính phủ sẽ thực hiện sự thay đổi lớn nào để hỗ trợ người vô gia cư?
Bất kỳ sự thay đổi nào được xem là có tác động hoặc tầm quan trọng lớn trong bối cảnh.
Any change regarded as having substantial impact or importance in context.
The major change in policy affected thousands of families in California.
Sự thay đổi lớn trong chính sách ảnh hưởng đến hàng ngàn gia đình ở California.
The major change did not improve social equality in our community.
Sự thay đổi lớn không cải thiện sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
What major change is necessary for better social services in Vietnam?
Sự thay đổi lớn nào là cần thiết cho dịch vụ xã hội tốt hơn ở Việt Nam?
"Major change" (thay đổi lớn) đề cập đến sự biến đổi quan trọng, có ảnh hưởng sâu rộng trong một lĩnh vực cụ thể hoặc trong đời sống xã hội. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như kinh tế, chính trị, hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cả hai đều sử dụng "major change" mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai ngữ âm, với sự nhấn mạnh khác nhau ở âm tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
