Bản dịch của từ Major change trong tiếng Việt

Major change

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Major change (Noun)

mˈeɪdʒɚ tʃˈeɪndʒ
mˈeɪdʒɚ tʃˈeɪndʒ
01

Một sự thay đổi đáng kể hoặc sửa đổi điều gì đó.

A significant alteration or modification in something.

Ví dụ

The major change in policy affected thousands of low-income families in Chicago.

Sự thay đổi lớn trong chính sách ảnh hưởng đến hàng nghìn gia đình thu nhập thấp ở Chicago.

The major change did not improve social services in our community.

Sự thay đổi lớn không cải thiện dịch vụ xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.

What major change will the city council propose for social welfare programs?

Hội đồng thành phố sẽ đề xuất sự thay đổi lớn nào cho các chương trình phúc lợi xã hội?

02

Một sự thay đổi chủ yếu hoặc quan trọng ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực hoặc phạm vi.

A primary or important change that affects a wide scope or range.

Ví dụ

The major change in policy affected thousands of families in Chicago.

Sự thay đổi lớn trong chính sách ảnh hưởng đến hàng ngàn gia đình ở Chicago.

This major change did not improve social equality in our community.

Sự thay đổi lớn này không cải thiện sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta.

What major change will the government implement to support the homeless?

Chính phủ sẽ thực hiện sự thay đổi lớn nào để hỗ trợ người vô gia cư?

03

Bất kỳ sự thay đổi nào được xem là có tác động hoặc tầm quan trọng lớn trong bối cảnh.

Any change regarded as having substantial impact or importance in context.

Ví dụ

The major change in policy affected thousands of families in California.

Sự thay đổi lớn trong chính sách ảnh hưởng đến hàng ngàn gia đình ở California.

The major change did not improve social equality in our community.

Sự thay đổi lớn không cải thiện sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng của chúng ta.

What major change is necessary for better social services in Vietnam?

Sự thay đổi lớn nào là cần thiết cho dịch vụ xã hội tốt hơn ở Việt Nam?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/major change/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] Overall, it is evident that the sports facility has undergone the most noticeable of which is the construction of a building encompassing several new facilities inside [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021

Idiom with Major change

Không có idiom phù hợp