Bản dịch của từ Major effect trong tiếng Việt
Major effect
Major effect (Noun)
Một tác động hoặc ảnh hưởng quan trọng đến một cái gì đó.
A significant or important impact or influence on something.
Social media has a major effect on youth communication today.
Mạng xã hội có ảnh hưởng lớn đến giao tiếp của giới trẻ hôm nay.
The major effect of pollution is seen in public health issues.
Ảnh hưởng lớn nhất của ô nhiễm được thấy trong các vấn đề sức khỏe cộng đồng.
What major effect does education have on social mobility?
Giáo dục có ảnh hưởng lớn nào đến khả năng di chuyển xã hội?
Kết quả hoặc đầu ra tổng thể có trọng số hoặc tầm quan trọng đáng kể.
The overall result or outcome that has considerable weight or importance.
Social media has a major effect on public opinion today.
Mạng xã hội có ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng ngày nay.
The major effect of poverty is increased crime rates in cities.
Ảnh hưởng lớn nhất của nghèo đói là tỷ lệ tội phạm tăng ở thành phố.
What is the major effect of education on society?
Ảnh hưởng lớn nhất của giáo dục đối với xã hội là gì?
Social media has a major effect on public opinion during elections.
Mạng xã hội có ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng trong bầu cử.
The major effect of poverty is increased crime rates in cities.
Ảnh hưởng lớn nhất của nghèo đói là tỷ lệ tội phạm tăng ở thành phố.
What major effect does education have on social mobility?
Giáo dục có ảnh hưởng lớn nào đến sự di chuyển xã hội?
Thuật ngữ "major effect" ám chỉ đến tác động lớn và quan trọng của một yếu tố nào đó trong một bối cảnh nhất định, thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và xã hội. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về cách viết, cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu cụ thể, như y học, tâm lý học hay xã hội học.