Bản dịch của từ Major feature trong tiếng Việt
Major feature
Major feature (Noun)
Một đặc điểm, tính năng hoặc yếu tố quan trọng của một cái gì đó.
A significant or important trait, characteristic, or element of something.
A major feature of social media is instant communication among users.
Một đặc điểm chính của mạng xã hội là giao tiếp tức thì giữa người dùng.
The platform does not highlight any major feature for privacy settings.
Nền tảng này không làm nổi bật bất kỳ đặc điểm chính nào cho cài đặt quyền riêng tư.
What is the major feature of community service in social programs?
Đặc điểm chính của dịch vụ cộng đồng trong các chương trình xã hội là gì?
Một khía cạnh nổi bật hoặc phân biệt của một người hoặc sự vật.
A prominent or distinguishing aspect of a person or thing.
A major feature of social media is instant communication among users.
Một đặc điểm nổi bật của mạng xã hội là giao tiếp ngay lập tức giữa người dùng.
A major feature of our community is the annual cultural festival.
Một đặc điểm nổi bật của cộng đồng chúng tôi là lễ hội văn hóa hàng năm.
Is a major feature of social change visible in your city?
Có phải một đặc điểm nổi bật của sự thay đổi xã hội là rõ ràng ở thành phố của bạn?
Community support is a major feature of successful social programs.
Sự hỗ trợ cộng đồng là một đặc điểm chính của các chương trình xã hội thành công.
Access to education is not a major feature in many developing countries.
Tiếp cận giáo dục không phải là một đặc điểm chính ở nhiều nước đang phát triển.
Is community involvement a major feature in your local social initiatives?
Sự tham gia của cộng đồng có phải là một đặc điểm chính trong các sáng kiến xã hội địa phương của bạn không?