Bản dịch của từ Make a scratching sound trong tiếng Việt
Make a scratching sound
Verb

Make a scratching sound (Verb)
mˈeɪk ə skɹˈætʃɨŋ sˈaʊnd
mˈeɪk ə skɹˈætʃɨŋ sˈaʊnd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tạo ra âm thanh giống như tiếng cào, thường có chất lượng khó chịu hoặc gợi khó chịu.
To create a sound that resembles a scratch, often with an unpleasant or irritating quality.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "make a scratching sound" diễn tả hành động tạo ra âm thanh cào, thường phát ra từ việc ma sát giữa bề mặt và một vật thể cứng hơn. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật như mèo, hoặc các vật dụng thực hiện việc cào như móng tay. Âm thanh này thể hiện sự khó chịu hoặc sự chú ý, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng không khác biệt nhiều nhưng có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh trò chơi hoặc âm thanh gây rối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Make a scratching sound
Không có idiom phù hợp