Bản dịch của từ Make a scratching sound trong tiếng Việt

Make a scratching sound

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a scratching sound (Verb)

mˈeɪk ə skɹˈætʃɨŋ sˈaʊnd
mˈeɪk ə skɹˈætʃɨŋ sˈaʊnd
01

Tạo ra âm thanh bằng cách cào hoặc chà xát cái gì đó lại với nhau.

To produce a sound by scraping or rubbing something together.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tạo ra âm thanh giống như tiếng cào, thường có chất lượng khó chịu hoặc gợi khó chịu.

To create a sound that resembles a scratch, often with an unpleasant or irritating quality.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Gây ra một cái gì đó cào, thường dẫn đến một tiếng động.

To cause something to scratch, often resulting in a noise.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make a scratching sound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make a scratching sound

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.