Bản dịch của từ Make aware trong tiếng Việt
Make aware

Make aware (Verb)
Gây cho ai đó nhận ra hoặc hiểu một điều gì đó.
To cause someone to realize or understand something.
The campaign aims to make people aware of climate change issues.
Chiến dịch nhằm làm cho mọi người nhận thức về vấn đề biến đổi khí hậu.
They do not make citizens aware of their voting rights.
Họ không làm cho công dân nhận thức về quyền bầu cử của họ.
How can we make students aware of social justice?
Làm thế nào để chúng ta làm cho sinh viên nhận thức về công bằng xã hội?
The campaign aims to make people aware of climate change issues.
Chiến dịch nhằm làm cho mọi người nhận thức về vấn đề biến đổi khí hậu.
They do not make citizens aware of their rights effectively.
Họ không làm cho công dân nhận thức về quyền lợi của mình một cách hiệu quả.
Giáo dục ai đó về một vấn đề hoặc sự thật cụ thể.
To educate someone about a particular issue or fact.
Teachers make students aware of social issues in their communities.
Giáo viên làm cho học sinh nhận thức về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
They do not make the public aware of the new policy changes.
Họ không làm cho công chúng nhận thức về những thay đổi chính sách mới.
How can we make citizens aware of environmental problems?
Làm thế nào chúng ta có thể làm cho công dân nhận thức về các vấn đề môi trường?
Teachers make students aware of social issues like poverty and inequality.
Giáo viên làm cho học sinh nhận thức về các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.
They do not make the community aware of the upcoming social event.
Họ không làm cho cộng đồng nhận thức về sự kiện xã hội sắp tới.
The teacher made the students aware of social issues in class.
Giáo viên đã làm cho học sinh nhận thức về các vấn đề xã hội trong lớp.
They did not make the community aware of the upcoming event.
Họ đã không làm cho cộng đồng nhận thức về sự kiện sắp tới.
Did the campaign make people aware of climate change effects?
Chiến dịch có làm cho mọi người nhận thức về tác động của biến đổi khí hậu không?
The community meeting will make everyone aware of local safety issues.
Cuộc họp cộng đồng sẽ làm cho mọi người nhận thức về vấn đề an toàn địa phương.
The flyer did not make residents aware of the new recycling program.
Tờ rơi không làm cho cư dân nhận thức về chương trình tái chế mới.
"Cụm từ 'make aware' có nghĩa là khiến ai đó nhận thức hoặc hiểu biết về một điều gì đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thông báo hoặc giáo dục. Ở dạng British English, phổ biến hơn là 'make someone aware of', trong khi ở American English, 'make aware' cũng có thể được sử dụng độc lập. Sự khác biệt chủ yếu diễn ra trong cách dùng và ngữ cảnh mà lập luận được đưa ra".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


