Bản dịch của từ Make getaway trong tiếng Việt
Make getaway
Make getaway (Idiom)
Để đạt được tự do hoặc giải thoát khỏi một môi trường căng thẳng hoặc bị đe dọa.
To achieve freedom or relief from a stressful or threatening environment.
She decided to make a getaway from the toxic relationship.
Cô ấy quyết định trốn chạy khỏi mối quan hệ độc hại.
He couldn't make a getaway from the pressures of social media.
Anh ấy không thể trốn chạy khỏi áp lực của truyền thông xã hội.
Did they make a getaway from the busy city life last weekend?
Họ đã trốn chạy khỏi cuộc sống ồn ào của thành phố cuối tuần trước chưa?
She made a getaway from the boring party early.
Cô ấy đã thoát khỏi bữa tiệc chán ngắt sớm.
He didn't make a getaway from the meeting as planned.
Anh ấy không thoát khỏi cuộc họp như đã dự định.
Did they make a successful getaway from the crowded event?
Họ đã thoát khỏi sự kiện đông đúc thành công chưa?
She made a getaway from the party before her ex arrived.
Cô ấy đã thoát khỏi bữa tiệc trước khi người cũ của cô đến.
He didn't make a getaway when confronted about his mistake.
Anh ấy không thoát khỏi khi bị đối diện về lỗi của mình.
Did they make a getaway after causing the disturbance at the event?
Họ có thoát khỏi sau khi gây rối tại sự kiện không?
"Cụm từ 'make getaway' thường được hiểu là hành động rời khỏi một nơi nhanh chóng, thường liên quan đến việc trốn thoát hoặc lẩn trốn. Trong tiếng Anh của Anh và tiếng Anh của Mỹ, biến thể ngữ nghĩa có thể tương đồng, nhưng 'make a getaway' thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tội phạm hoặc hành động chốn chạy. Về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này, tuy nhiên, cách phát âm có thể phụ thuộc vào giọng vùng miền".
Cụm từ "make getaway" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "get away", trong đó "get" có nguồn gốc từ động từ "to get" trong tiếng Đức cổ và "away" từ tiếng Anglo-Saxon "awa". Ban đầu, nghĩa của cụm từ này liên quan đến việc thoát khỏi một nơi nào đó, thường là để tránh rắc rối. Ngày nay, "make getaway" chỉ hành động trốn thoát hoặc rời khỏi một tình huống đáng lo ngại, giữ nguyên ý nghĩa về sự thoát hiểm, nhưng thường mang sắc thái mạo hiểm hơn.
Cụm từ "make getaway" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, thuật ngữ này thường liên quan đến việc trốn thoát khỏi một tình huống hoặc địa điểm, thường được dùng trong các tình huống như tội phạm trong phim hoặc văn chương. Ngoài ra, nó còn có thể được sử dụng để chỉ những chuyến đi ngắn ngày, nhằm nghỉ ngơi hoặc tìm kiếm sự thư giãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp