Bản dịch của từ Making a go of it trong tiếng Việt
Making a go of it

Making a go of it (Phrase)
Cố gắng để thành công trong một tình huống hoặc hoạt động nhất định.
To attempt to be successful in a particular situation or activity.
Many people are making a go of it in community service projects.
Nhiều người đang cố gắng thành công trong các dự án phục vụ cộng đồng.
They are not making a go of it in their social initiatives.
Họ không thành công trong các sáng kiến xã hội của mình.
Are you making a go of it in your volunteer work?
Bạn có đang cố gắng thành công trong công việc tình nguyện không?
Many immigrants are making a go of it in America.
Nhiều người nhập cư đang cố gắng thành công ở Mỹ.
She is not making a go of it in her new job.
Cô ấy không thành công trong công việc mới của mình.
Are you making a go of it in your community activities?
Bạn có đang cố gắng thành công trong các hoạt động cộng đồng không?
Many families are making a go of it despite financial struggles.
Nhiều gia đình đang cố gắng sống tốt mặc dù khó khăn tài chính.
They are not making a go of it in this difficult neighborhood.
Họ không thể sống tốt trong khu phố khó khăn này.
Are you making a go of it in your new community?
Bạn có đang cố gắng sống tốt trong cộng đồng mới không?
Cụm từ "making a go of it" thường được sử dụng để chỉ nỗ lực nhằm đạt được thành công trong một tình huống hoặc dự án nào đó, thường là trong bối cảnh kinh doanh hoặc mối quan hệ cá nhân. Cụm này thể hiện sự kiên trì và quyết tâm của cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, có thể có một số khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa mà cụm từ này được áp dụng.