Bản dịch của từ Malingers trong tiếng Việt
Malingers

Malingers (Verb)
Some students malinger to avoid attending boring social events.
Một số sinh viên giả bệnh để tránh tham gia các sự kiện xã hội nhàm chán.
Many people do not malinger when they genuinely feel unwell.
Nhiều người không giả bệnh khi họ thực sự cảm thấy không khỏe.
Do you think some people malinger to skip social obligations?
Bạn có nghĩ rằng một số người giả bệnh để tránh nghĩa vụ xã hội không?
Some students malinger to skip classes and avoid difficult assignments.
Một số học sinh giả bệnh để trốn học và tránh bài tập khó.
Many workers do not malinger when they have real health issues.
Nhiều công nhân không giả bệnh khi họ có vấn đề sức khỏe thật.
Do you think some employees malinger to get extra days off?
Bạn có nghĩ rằng một số nhân viên giả bệnh để được nghỉ thêm không?
Cố tình nhàn rỗi hoặc trốn tránh công việc hoặc trách nhiệm của mình.
To be deliberately idle or evasive in ones work or responsibilities.
Some workers malinger to avoid extra tasks during busy weeks.
Một số công nhân lười biếng để tránh nhiệm vụ thêm trong tuần bận rộn.
Many students do not malinger when preparing for the IELTS exam.
Nhiều sinh viên không lười biếng khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Do you think some employees malinger to skip meetings at work?
Bạn có nghĩ rằng một số nhân viên lười biếng để tránh họp không?
Dạng động từ của Malingers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Malinger |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Malingered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Malingered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Malingers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Malingering |
Họ từ
Từ "malingers" xuất phát từ động từ "malinger", chỉ hành động người nào đó giả vờ bị bệnh hoặc không đủ sức khỏe để tránh công việc hoặc trách nhiệm. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự lười biếng hoặc không trung thực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi trong các nền văn hóa khác nhau, với một số trường hợp coi hành động này là không thể chấp nhận hơn.
Từ "malingers" có nguồn gốc từ động từ "malinger", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "malinger", có nghĩa là "giả vờ ốm". Tiếng Pháp này lại đến từ hai phần: "mal", tức là "xấu", và "sang", có nghĩa là "đi". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân giả bệnh nhằm tránh trách nhiệm hoặc công việc. Ngày nay, "malingers" được sử dụng rộng rãi để chỉ những người cố tình giả vờ bệnh tật với mục đích tránh né nhiệm vụ hoặc áp lực.
Từ "malingers" thể hiện ý nghĩa liên quan đến việc giả vờ ốm để tránh trách nhiệm, và thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể hiếm gặp, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc thảo luận về các vấn đề xã hội, y tế trong phần Viết và Nói. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến môi trường làm việc, quản lý nhân sự và tâm lý học.