Bản dịch của từ Malingers trong tiếng Việt

Malingers

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malingers (Verb)

mˈælɨŋɚz
mˈælɨŋɚz
01

Giả vờ bị bệnh với hy vọng được hưởng lợi hoặc được khoan hồng.

To feign an illness with the hope of gaining benefit or leniency.

Ví dụ

Some students malinger to avoid attending boring social events.

Một số sinh viên giả bệnh để tránh tham gia các sự kiện xã hội nhàm chán.

Many people do not malinger when they genuinely feel unwell.

Nhiều người không giả bệnh khi họ thực sự cảm thấy không khỏe.

Do you think some people malinger to skip social obligations?

Bạn có nghĩ rằng một số người giả bệnh để tránh nghĩa vụ xã hội không?

02

Giả vờ ốm để trốn việc.

To pretend to be ill in order to avoid work.

Ví dụ

Some students malinger to skip classes and avoid difficult assignments.

Một số học sinh giả bệnh để trốn học và tránh bài tập khó.

Many workers do not malinger when they have real health issues.

Nhiều công nhân không giả bệnh khi họ có vấn đề sức khỏe thật.

Do you think some employees malinger to get extra days off?

Bạn có nghĩ rằng một số nhân viên giả bệnh để được nghỉ thêm không?

03

Cố tình nhàn rỗi hoặc trốn tránh công việc hoặc trách nhiệm của mình.

To be deliberately idle or evasive in ones work or responsibilities.

Ví dụ

Some workers malinger to avoid extra tasks during busy weeks.

Một số công nhân lười biếng để tránh nhiệm vụ thêm trong tuần bận rộn.

Many students do not malinger when preparing for the IELTS exam.

Nhiều sinh viên không lười biếng khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

Do you think some employees malinger to skip meetings at work?

Bạn có nghĩ rằng một số nhân viên lười biếng để tránh họp không?

Dạng động từ của Malingers (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Malinger

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Malingered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Malingered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Malingers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Malingering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/malingers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malingers

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.