Bản dịch của từ Man down trong tiếng Việt
Man down
Idiom

Man down(Idiom)
Ví dụ
02
Một dấu hiệu của sự thất bại hoặc mất mát trong một nhóm.
An indication of a failure or loss within a team or group.
Ví dụ
Man down

Một dấu hiệu của sự thất bại hoặc mất mát trong một nhóm.
An indication of a failure or loss within a team or group.