Bản dịch của từ Man marking trong tiếng Việt

Man marking

Noun [U/C] Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Man marking (Noun)

mˈænmˌɑɹkɨŋ
mˈænmˌɑɹkɨŋ
01

Cách phòng thủ giữa người với người trong thể thao, đặc biệt là trong bóng đá hoặc bóng rổ, nơi mỗi cầu thủ có trách nhiệm đánh dấu một cầu thủ đối phương.

A man-to-man defense in sports, especially in football or basketball where each player is responsible for marking an opposing player.

Ví dụ

The coach emphasized the importance of man marking in the game.

Huấn luyện viên nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đánh dấu người trong trận đấu.

The team's success was attributed to their effective man marking strategy.

Sự thành công của đội được quy cho chiến thuật đánh dấu người hiệu quả của họ.

The player's skill in man marking helped secure a victory.

Kỹ năng đánh dấu người của cầu thủ giúp đảm bảo chiến thắng.

Man marking (Verb)

mˈænmˌɑɹkɨŋ
mˈænmˌɑɹkɨŋ
01

Theo sát và đánh dấu một đối thủ cụ thể trong thể thao, đặc biệt là trong bóng đá hoặc bóng rổ.

To closely follow and mark a specific opponent in sports, especially in football or basketball.

Ví dụ

The defender excelled at man marking the opponent throughout the game.

Hậu vệ xuất sắc trong việc đánh dấu đối thủ suốt trận đấu.

The basketball player focused on man marking the star shooter.

Cầu thủ bóng rổ tập trung đánh dấu người ném bóng nổi bật.

In football, man marking is a common defensive strategy against key players.

Trong bóng đá, đánh dấu người là chiến thuật phòng thủ phổ biến chống lại cầu thủ chính.

Man marking (Phrase)

mˈænmˌɑɹkɨŋ
mˈænmˌɑɹkɨŋ
01

Hành động theo sát và đánh dấu một đối thủ cụ thể trong thể thao, đặc biệt là bóng đá hoặc bóng rổ.

The act of closely following and marking a specific opponent in sports, especially in football or basketball.

Ví dụ

In football, player A excels at man marking his opponents.

Trong bóng đá, cầu thủ A xuất sắc trong việc đánh dấu đối thủ.

Basketball coach emphasizes the importance of man marking strategies.

Huấn luyện viên bóng rổ nhấn mạnh tầm quan trọng của chiến thuật đánh dấu đối thủ.

Defender B is known for his exceptional man marking skills.

Hậu vệ B nổi tiếng với kỹ năng đánh dấu đối thủ xuất sắc của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/man marking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Man marking

Không có idiom phù hợp