Bản dịch của từ Man marking trong tiếng Việt
Man marking

Man marking (Noun)
Cách phòng thủ giữa người với người trong thể thao, đặc biệt là trong bóng đá hoặc bóng rổ, nơi mỗi cầu thủ có trách nhiệm đánh dấu một cầu thủ đối phương.
A man-to-man defense in sports, especially in football or basketball where each player is responsible for marking an opposing player.
The coach emphasized the importance of man marking in the game.
Huấn luyện viên nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đánh dấu người trong trận đấu.
The team's success was attributed to their effective man marking strategy.
Sự thành công của đội được quy cho chiến thuật đánh dấu người hiệu quả của họ.
The player's skill in man marking helped secure a victory.
Kỹ năng đánh dấu người của cầu thủ giúp đảm bảo chiến thắng.
Man marking (Verb)
Theo sát và đánh dấu một đối thủ cụ thể trong thể thao, đặc biệt là trong bóng đá hoặc bóng rổ.
To closely follow and mark a specific opponent in sports, especially in football or basketball.
The defender excelled at man marking the opponent throughout the game.
Hậu vệ xuất sắc trong việc đánh dấu đối thủ suốt trận đấu.
The basketball player focused on man marking the star shooter.
Cầu thủ bóng rổ tập trung đánh dấu người ném bóng nổi bật.
In football, man marking is a common defensive strategy against key players.
Trong bóng đá, đánh dấu người là chiến thuật phòng thủ phổ biến chống lại cầu thủ chính.
Man marking (Phrase)
Hành động theo sát và đánh dấu một đối thủ cụ thể trong thể thao, đặc biệt là bóng đá hoặc bóng rổ.
The act of closely following and marking a specific opponent in sports, especially in football or basketball.
In football, player A excels at man marking his opponents.
Trong bóng đá, cầu thủ A xuất sắc trong việc đánh dấu đối thủ.
Basketball coach emphasizes the importance of man marking strategies.
Huấn luyện viên bóng rổ nhấn mạnh tầm quan trọng của chiến thuật đánh dấu đối thủ.
Defender B is known for his exceptional man marking skills.
Hậu vệ B nổi tiếng với kỹ năng đánh dấu đối thủ xuất sắc của mình.
Man marking là một chiến thuật phòng ngự trong bóng đá, trong đó một cầu thủ sẽ theo sát một cầu thủ đối phương để ngăn chặn họ có cơ hội nhận bóng hoặc ghi bàn. Khái niệm này phổ biến không chỉ trong đội hình bóng đá chuyên nghiệp mà còn trong các trận đấu không chính thức. Man marking có thể được coi là đối lập với zonal marking, nơi các cầu thủ bảo vệ một khu vực nhất định trên sân. Chiến thuật này thường yêu cầu sự tập trung cao độ và khả năng theo dõi liên tục.
Cụm từ "man marking" có nguồn gốc từ thuật ngữ thể thao, đặc biệt trong bóng đá, ám chỉ chiến thuật phòng ngự mà mỗi cầu thủ sẽ theo sát một đối thủ nhất định nhằm ngăn chặn khả năng tấn công của họ. Từ "man" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "man", mang ý nghĩa là "người", kết hợp với "mark" từ tiếng Old Norse "merki", nghĩa là "dấu hiệu". Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng sự nhấn mạnh vào sự tương tác cá nhân giữa cầu thủ trong chiến thuật này, từ đó phát triển thành một khái niệm phổ biến trong môi trường thể thao hiện đại.
Cụm từ "man marking" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá, để chỉ chiến thuật phòng ngự cá nhân, trong đó cầu thủ bảo vệ một đối thủ cụ thể. Trong bốn thành phần của IELTS, "man marking" có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến thể thao và sức khỏe. Nó thường được đề cập trong các tình huống phân tích chiến thuật thể thao, báo chí thể thao, hoặc các bài luận nghiên cứu về chiến lược thi đấu.