Bản dịch của từ Managed trong tiếng Việt
Managed
Managed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của quản lý.
Simple past and past participle of manage.
The community managed the park's renovation last summer with great success.
Cộng đồng đã quản lý việc cải tạo công viên vào mùa hè năm ngoái với thành công lớn.
They did not manage the social event effectively, leading to poor attendance.
Họ đã không quản lý sự kiện xã hội một cách hiệu quả, dẫn đến sự tham gia kém.
Did the committee manage the fundraising campaign for local charities well?
Ủy ban đã quản lý chiến dịch gây quỹ cho các tổ chức từ thiện địa phương tốt không?
Dạng động từ của Managed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Manage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Managed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Managed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Manages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Managing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp