Bản dịch của từ Managed trong tiếng Việt
Managed

Managed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của quản lý.
Simple past and past participle of manage.
The community managed the park's renovation last summer with great success.
Cộng đồng đã quản lý việc cải tạo công viên vào mùa hè năm ngoái với thành công lớn.
They did not manage the social event effectively, leading to poor attendance.
Họ đã không quản lý sự kiện xã hội một cách hiệu quả, dẫn đến sự tham gia kém.
Did the committee manage the fundraising campaign for local charities well?
Ủy ban đã quản lý chiến dịch gây quỹ cho các tổ chức từ thiện địa phương tốt không?
Dạng động từ của Managed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Manage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Managed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Managed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Manages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Managing |
Họ từ
Từ "managed" là dạng quá khứ của động từ "manage", có nghĩa là điều hành, tổ chức, hoặc kiểm soát một hoạt động hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "managed" có thể mang cùng một nghĩa, nhưng ở tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng với thêm sắc thái yếu hơn trong một số ngữ cảnh, như khi nói về hành động giải quyết khó khăn. Dù vậy, ý nghĩa chung vẫn được bảo toàn trong cả hai phiên bản.
Từ "managed" xuất phát từ động từ tiếng Latin "manipulare", có nghĩa là "quản lý" hoặc "sử dụng tay". Trong tiếng Ý, "maneggiare" cũng mang nghĩa tương tự, chỉ việc điều hành hoặc kiểm soát một cách khéo léo. Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình chuyển biến ý nghĩa từ việc sử dụng sức lực vật lý sang khả năng lãnh đạo và quản lý một tổ chức hay tình huống, thể hiện trong cách sử dụng hiện đại.
Từ "managed" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, với tần suất sử dụng đáng kể trong bối cảnh mô tả khả năng kiểm soát hoặc điều hành một tình huống, dự án hoặc tổ chức. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến những chủ đề về quản lý thời gian, nguồn lực hoặc con người. Ngoài ra, "managed" cũng được sử dụng nhiều trong văn cảnh kinh doanh, giáo dục và tâm lý học, nhằm thể hiện sự thành công trong việc điều hướng các thách thức hoặc đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



