Bản dịch của từ Management fee trong tiếng Việt
Management fee

Management fee (Noun)
Phí hoặc khoản thanh toán được thực hiện cho việc quản lý một khoản đầu tư hoặc tài sản.
A charge or payment made for the management of an investment or property.
The management fee for the community center is $200 each month.
Phí quản lý cho trung tâm cộng đồng là 200 đô la mỗi tháng.
The city council did not increase the management fee this year.
Hội đồng thành phố không tăng phí quản lý năm nay.
Is the management fee for the park higher than last year?
Phí quản lý cho công viên có cao hơn năm ngoái không?
Phí trả cho một người quản lý để thực hiện các dịch vụ giám sát một doanh nghiệp hoặc quỹ.
A fee paid to a manager for services rendered in overseeing a business or fund.
The management fee for the community center is $500 annually.
Phí quản lý cho trung tâm cộng đồng là 500 đô la hàng năm.
The city does not charge a management fee for local charities.
Thành phố không tính phí quản lý cho các tổ chức từ thiện địa phương.
Is the management fee for the social project reasonable?
Phí quản lý cho dự án xã hội có hợp lý không?
Thường là một tỷ lệ phần trăm của tài sản được quản lý, phản ánh chi phí quản lý những tài sản đó.
Typically a percentage of the assets under management, reflecting the costs of managing those assets.
The management fee for the fund is 1.5% annually.
Phí quản lý cho quỹ là 1.5% hàng năm.
The management fee does not cover additional advisory costs.
Phí quản lý không bao gồm các chi phí tư vấn bổ sung.
What is the management fee for your investment portfolio?
Phí quản lý cho danh mục đầu tư của bạn là bao nhiêu?