Bản dịch của từ Management fee trong tiếng Việt

Management fee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Management fee (Noun)

mˈænədʒmənt fˈi
mˈænədʒmənt fˈi
01

Phí hoặc khoản thanh toán được thực hiện cho việc quản lý một khoản đầu tư hoặc tài sản.

A charge or payment made for the management of an investment or property.

Ví dụ

The management fee for the community center is $200 each month.

Phí quản lý cho trung tâm cộng đồng là 200 đô la mỗi tháng.

The city council did not increase the management fee this year.

Hội đồng thành phố không tăng phí quản lý năm nay.

Is the management fee for the park higher than last year?

Phí quản lý cho công viên có cao hơn năm ngoái không?

02

Phí trả cho một người quản lý để thực hiện các dịch vụ giám sát một doanh nghiệp hoặc quỹ.

A fee paid to a manager for services rendered in overseeing a business or fund.

Ví dụ

The management fee for the community center is $500 annually.

Phí quản lý cho trung tâm cộng đồng là 500 đô la hàng năm.

The city does not charge a management fee for local charities.

Thành phố không tính phí quản lý cho các tổ chức từ thiện địa phương.

Is the management fee for the social project reasonable?

Phí quản lý cho dự án xã hội có hợp lý không?

03

Thường là một tỷ lệ phần trăm của tài sản được quản lý, phản ánh chi phí quản lý những tài sản đó.

Typically a percentage of the assets under management, reflecting the costs of managing those assets.

Ví dụ

The management fee for the fund is 1.5% annually.

Phí quản lý cho quỹ là 1.5% hàng năm.

The management fee does not cover additional advisory costs.

Phí quản lý không bao gồm các chi phí tư vấn bổ sung.

What is the management fee for your investment portfolio?

Phí quản lý cho danh mục đầu tư của bạn là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/management fee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Management fee

Không có idiom phù hợp