Bản dịch của từ Management fee trong tiếng Việt

Management fee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Management fee (Noun)

mˈænədʒmənt fˈi
mˈænədʒmənt fˈi
01

Phí hoặc khoản thanh toán được thực hiện cho việc quản lý một khoản đầu tư hoặc tài sản.

A charge or payment made for the management of an investment or property.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phí trả cho một người quản lý để thực hiện các dịch vụ giám sát một doanh nghiệp hoặc quỹ.

A fee paid to a manager for services rendered in overseeing a business or fund.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường là một tỷ lệ phần trăm của tài sản được quản lý, phản ánh chi phí quản lý những tài sản đó.

Typically a percentage of the assets under management, reflecting the costs of managing those assets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Management fee cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Management fee

Không có idiom phù hợp