Bản dịch của từ Manic depressive disorder trong tiếng Việt

Manic depressive disorder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manic depressive disorder(Noun)

mˈænɨk dɨpɹˈɛsɨv dɨsˈɔɹdɚ
mˈænɨk dɨpɹˈɛsɨv dɨsˈɔɹdɚ
01

Một tình trạng sức khỏe tâm thần đặc trưng bởi các giai đoạn hưng cảm và trầm cảm xen kẽ.

A mental health condition characterized by alternating periods of mania and depression

Ví dụ
02

Một tình trạng trước đây được gọi là 'rối loạn lưỡng cực', biểu hiện bằng những thay đổi tâm trạng cực đoan.

A condition previously termed bipolar disorder marked by extremes of mood

Ví dụ
03

Một rối loạn tâm trạng nghiêm trọng ảnh hưởng đến khả năng hoạt động của một người trong cuộc sống hàng ngày.

A severe mood disorder that affects a persons ability to function in daily life

Ví dụ