Bản dịch của từ Manic depressive disorder trong tiếng Việt
Manic depressive disorder
Noun [U/C]

Manic depressive disorder (Noun)
mˈænɨk dɨpɹˈɛsɨv dɨsˈɔɹdɚ
mˈænɨk dɨpɹˈɛsɨv dɨsˈɔɹdɚ
01
Một tình trạng sức khỏe tâm thần đặc trưng bởi các giai đoạn hưng cảm và trầm cảm xen kẽ.
A mental health condition characterized by alternating periods of mania and depression
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tình trạng trước đây được gọi là 'rối loạn lưỡng cực', biểu hiện bằng những thay đổi tâm trạng cực đoan.
A condition previously termed bipolar disorder marked by extremes of mood
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Manic depressive disorder
Không có idiom phù hợp