Bản dịch của từ Manic depressive disorder trong tiếng Việt
Manic depressive disorder
Noun [U/C]

Manic depressive disorder(Noun)
mˈænɨk dɨpɹˈɛsɨv dɨsˈɔɹdɚ
mˈænɨk dɨpɹˈɛsɨv dɨsˈɔɹdɚ
01
Một tình trạng sức khỏe tâm thần đặc trưng bởi các giai đoạn hưng cảm và trầm cảm xen kẽ.
A mental health condition characterized by alternating periods of mania and depression
Ví dụ
02
Một tình trạng trước đây được gọi là 'rối loạn lưỡng cực', biểu hiện bằng những thay đổi tâm trạng cực đoan.
A condition previously termed bipolar disorder marked by extremes of mood
Ví dụ
