Bản dịch của từ Manipulated trong tiếng Việt
Manipulated

Manipulated (Verb)
The media manipulated public opinion during the 2020 election campaign.
Truyền thông đã thao túng dư luận trong chiến dịch bầu cử 2020.
The data was not manipulated to mislead the researchers.
Dữ liệu không bị thao túng để đánh lừa các nhà nghiên cứu.
How was social media manipulated to influence the election results?
Làm thế nào mà mạng xã hội bị thao túng để ảnh hưởng đến kết quả bầu cử?
Để xử lý, quản lý hoặc gây ảnh hưởng một cách khéo léo hoặc khéo léo.
To handle manage or influence cleverly or skillfully.
The politician manipulated public opinion during the election campaign in 2020.
Nhà chính trị đã thao túng dư luận trong chiến dịch bầu cử năm 2020.
The media did not manipulate the facts in their reporting last week.
Truyền thông đã không thao túng sự thật trong báo cáo tuần trước.
How did the influencer manipulate her followers on social media platforms?
Cô gái có ảnh hưởng đã thao túng người theo dõi của mình như thế nào trên mạng xã hội?
She manipulated the data to show better social outcomes for families.
Cô ấy đã thao tác dữ liệu để cho thấy kết quả xã hội tốt hơn cho các gia đình.
They did not manipulate the survey results during the social research process.
Họ đã không thao tác kết quả khảo sát trong quá trình nghiên cứu xã hội.
Did he manipulate the statistics to influence public opinion on social issues?
Liệu anh ấy có thao tác số liệu để ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Manipulated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Manipulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Manipulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Manipulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Manipulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Manipulating |
Manipulated (Adjective)
Bị thao túng, thường là theo cách lừa đảo.
Subjected to manipulation often in a deceptive way.
The media often manipulated facts during the election campaign in 2020.
Truyền thông thường thao túng sự thật trong chiến dịch bầu cử năm 2020.
Many people believe social media manipulated their opinions unfairly.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội đã thao túng ý kiến của họ một cách không công bằng.
Did the advertisement manipulate viewers' feelings about the product?
Quảng cáo có thao túng cảm xúc của người xem về sản phẩm không?
The media manipulated public opinion during the election in 2020.
Truyền thông đã thao túng ý kiến công chúng trong cuộc bầu cử năm 2020.
Many believe social media is not manipulated for political gain.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội không bị thao túng vì lợi ích chính trị.
How is social behavior manipulated by advertisements on television?
Hành vi xã hội được thao túng như thế nào bởi quảng cáo trên truyền hình?
Họ từ
Từ "manipulated" là dạng quá khứ của động từ "manipulate", có nghĩa là điều khiển hoặc tác động đến một người hoặc một tình huống một cách tinh vi nhằm đạt được mục đích cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "manipulated" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, biểu thị việc lợi dụng hoặc thao túng. Trong cả hai ngữ cảnh ngôn ngữ, từ này thường được dùng trong lĩnh vực tâm lý học và xã hội học để mô tả hành vi thao túng trong quan hệ con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



