Bản dịch của từ Manta ray trong tiếng Việt
Manta ray

Manta ray (Noun)
Bất kỳ loài cá đuối nào trước đây thuộc chi manta, hiện được đặt trong chi mobula, có vây ngực giống như cánh, đuôi dài và hai vây giống như sừng nhô ra từ đầu.
Any of several very large pelagic rays formerly of the genus manta now placed in genus mobula with winglike pectoral fins a long tail and two fins resembling horns that project from the head.
The manta ray swims gracefully in the ocean near Florida.
Cá đuối manta bơi uyển chuyển trong đại dương gần Florida.
Many tourists do not see a manta ray during their trip.
Nhiều du khách không nhìn thấy cá đuối manta trong chuyến đi.
Did you ever encounter a manta ray while scuba diving?
Bạn đã từng gặp cá đuối manta khi lặn không khí chưa?
Manta ray (Manta spp.) là một loài cá biển thuộc họ Manta. Chúng được biết đến với kích thước lớn, có thể đạt tới 7 mét chiều ngang và sở hữu đôi cánh rộng, giúp chúng di chuyển thoải mái trong nước. Manta ray chủ yếu sống ở các vùng nước ấm, thường xuyên được tìm thấy trong các đại dương nhiệt đới và cận nhiệt đới. Manta ray có hai loại chính: manta đen và manta trắng. Từ "manta ray" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn trong viết hoặc phát âm.
Từ "manta ray" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "manta", có nghĩa là "chiếc áo choàng", và "ray", từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "cá đuối". Manta ray có hình dáng giống như một chiếc áo choàng khổng lồ khi bơi lội trong nước. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ đầu thế kỷ 20 để mô tả loài cá đuối lớn này, được biết đến nhờ hình dạng đặc trưng và những hành vi bơi lội ấn tượng của chúng.
Từ "manta ray" (cá đuối manta) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề sinh học và môi trường. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về động vật biển hoặc bảo tồn sinh thái. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu du lịch và khóa học về sinh vật học, nơi việc tìm hiểu về động vật biển lớn như cá đuối manta là thông tin quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp