Bản dịch của từ Maqui trong tiếng Việt

Maqui

Noun [U/C]

Maqui (Noun)

mˈɑki
mˈɑki
01

Một loại cây bụi thường xanh ở nam mỹ, aristotelia chilensis (họ elaeocarpaceae), cho quả mọng màu tím được sử dụng ở chile để sản xuất đồ uống lên men và thuốc nhuộm màu đỏ, và đôi khi để pha trộn rượu vang.

An evergreen south american shrub, aristotelia chilensis (family elaeocarpaceae), yielding purple berries which are used in chile to produce a fermented drink and a red dye, and sometimes to adulterate wine.

Ví dụ

Maqui berries are popular in Chile for making a traditional drink.

Quả maqui rất phổ biến ở Chile để làm một loại đồ uống truyền thống.

Chileans use maqui berries to produce a red dye for textiles.

Người Chile sử dụng quả maqui để sản xuất một loại thuốc nhuộm đỏ cho ngành dệt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maqui

Không có idiom phù hợp