Bản dịch của từ Margin call trong tiếng Việt
Margin call
Noun [U/C]

Margin call(Noun)
mˈɑɹdʒən kˈɔl
mˈɑɹdʒən kˈɔl
01
Thông báo rằng khoản vay để mua chứng khoán phải được hoàn trả hoặc cần cung cấp thêm tài sản thế chấp.
A notification that a loan for the purchase of securities must be repaid or additional collateral must be provided.
Ví dụ
Ví dụ
