Bản dịch của từ Market rate trong tiếng Việt

Market rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market rate (Noun)

mˈɑɹkət ɹˈeɪt
mˈɑɹkət ɹˈeɪt
01

Chi phí hoặc giá cho hàng hóa và dịch vụ trong một thị trường cạnh tranh.

The cost or price for goods and services in a competitive market.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tỷ lệ lãi suất, tỷ giá hối đoái hoặc thanh toán được thiết lập bởi thị trường.

The rate of interest, exchange, or payment set by the market.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ chung cho tỷ lệ hiện tại trong bất kỳ hoạt động nào, thường được sử dụng trong tài chính và kinh tế.

A general term for the prevailing rate in any activity, often used in finance and economics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/market rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Market rate

Không có idiom phù hợp