Bản dịch của từ Market reserve trong tiếng Việt

Market reserve

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market reserve (Noun)

mˈɑɹkət ɹˈɨzɝv
mˈɑɹkət ɹˈɨzɝv
01

Một lượng hàng hóa dự trữ được giữ để bán trên thị trường, thường được sử dụng để kiểm soát cung và giá.

A reserve of goods held for sale in a market, often employed to control supply and price.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ tài chính hoặc kinh tế chỉ quỹ được dành riêng cho mục đích ổn định thị trường.

A financial or economic term referring to funds set aside for market stabilization purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/market reserve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Market reserve

Không có idiom phù hợp