Bản dịch của từ Mask up trong tiếng Việt

Mask up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mask up (Phrase)

mˈæsk ˈʌp
mˈæsk ˈʌp
01

Để chuẩn bị cho một tình huống đòi hỏi sự thận trọng hoặc thận trọng.

To prepare oneself for a situation that requires caution or discretion.

Ví dụ

We should mask up before entering crowded places like concerts.

Chúng ta nên chuẩn bị trước khi vào những nơi đông người như buổi hòa nhạc.

They did not mask up during the festival last year.

Họ đã không chuẩn bị trong lễ hội năm ngoái.

Should everyone mask up at social gatherings to stay safe?

Có nên chuẩn bị cho mọi người trong các buổi gặp gỡ xã hội để an toàn không?

02

Che mặt hoặc nét mặt để chuẩn bị cho một sự kiện hoặc buổi biểu diễn.

To cover ones face or features in preparation for an event or performance.

Ví dụ

Many people mask up for the annual Halloween parade in October.

Nhiều người đeo mặt nạ cho cuộc diễu hành Halloween hàng năm vào tháng Mười.

She does not mask up for casual gatherings with friends on weekends.

Cô ấy không đeo mặt nạ cho những buổi gặp gỡ bạn bè bình thường vào cuối tuần.

Do you mask up when attending the New Year's Eve party?

Bạn có đeo mặt nạ khi tham dự tiệc Giao thừa không?

03

Cải trang để tránh bị nhận ra.

To disguise oneself to avoid recognition.

Ví dụ

During the protest, many people masked up to hide their identities.

Trong cuộc biểu tình, nhiều người đã đeo mặt nạ để che giấu danh tính.

Not everyone masked up at the rally; some wanted to be recognized.

Không phải ai cũng đeo mặt nạ tại buổi biểu tình; một số muốn được nhận diện.

Why did you decide to mask up during the social event?

Tại sao bạn quyết định đeo mặt nạ trong sự kiện xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mask up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mask up

Không có idiom phù hợp