Bản dịch của từ Mask up trong tiếng Việt
Mask up

Mask up (Phrase)
Để chuẩn bị cho một tình huống đòi hỏi sự thận trọng hoặc thận trọng.
To prepare oneself for a situation that requires caution or discretion.
We should mask up before entering crowded places like concerts.
Chúng ta nên chuẩn bị trước khi vào những nơi đông người như buổi hòa nhạc.
They did not mask up during the festival last year.
Họ đã không chuẩn bị trong lễ hội năm ngoái.
Should everyone mask up at social gatherings to stay safe?
Có nên chuẩn bị cho mọi người trong các buổi gặp gỡ xã hội để an toàn không?
Che mặt hoặc nét mặt để chuẩn bị cho một sự kiện hoặc buổi biểu diễn.
To cover ones face or features in preparation for an event or performance.
Many people mask up for the annual Halloween parade in October.
Nhiều người đeo mặt nạ cho cuộc diễu hành Halloween hàng năm vào tháng Mười.
She does not mask up for casual gatherings with friends on weekends.
Cô ấy không đeo mặt nạ cho những buổi gặp gỡ bạn bè bình thường vào cuối tuần.
Do you mask up when attending the New Year's Eve party?
Bạn có đeo mặt nạ khi tham dự tiệc Giao thừa không?
Cải trang để tránh bị nhận ra.
To disguise oneself to avoid recognition.
During the protest, many people masked up to hide their identities.
Trong cuộc biểu tình, nhiều người đã đeo mặt nạ để che giấu danh tính.
Not everyone masked up at the rally; some wanted to be recognized.
Không phải ai cũng đeo mặt nạ tại buổi biểu tình; một số muốn được nhận diện.
Why did you decide to mask up during the social event?
Tại sao bạn quyết định đeo mặt nạ trong sự kiện xã hội?
Cụm từ "mask up" thường được hiểu là hành động đeo khẩu trang, nhất là trong bối cảnh dịch bệnh để bảo vệ sức khỏe. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "mask up" được sử dụng khá tương đồng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, người ta có thể nói đến việc "put on a face mask" nhiều hơn. Cách phát âm và ngữ điệu có thể thay đổi, nhưng bối cảnh và ý nghĩa chung vẫn nhất quán, thể hiện sự chú ý đến an toàn sức khỏe cộng đồng.
Cụm từ "mask up" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, xuất phát từ "mask" (mặt nạ) và "up" (lên). Từ "mask" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "masca", có nghĩa là "mặt nạ" hay "bóng ma". Trong bối cảnh hiện tại, đặc biệt trong đại dịch COVID-19, "mask up" được sử dụng để chỉ hành động đeo khẩu trang nhằm bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng. Sự kết hợp này phản ánh sự cần thiết của việc bảo vệ và che chắn trong tình huống khẩn cấp về y tế.
Cụm từ "mask up" thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và an toàn công cộng, đặc biệt trong thời gian đại dịch toàn cầu. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thuật ngữ này xuất hiện nhiều ở phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh được yêu cầu nhận biết và hiểu các thông điệp liên quan đến sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, "mask up" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về biện pháp ngăn ngừa lây nhiễm, quy định của chính phủ, và thông điệp từ các tổ chức y tế.