Bản dịch của từ Mass planting trong tiếng Việt

Mass planting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mass planting (Noun)

mˈæs plˈæntɨŋ
mˈæs plˈæntɨŋ
01

Quá trình trồng một số lượng lớn cây hoặc cây con trong một khu vực cụ thể cùng một lúc.

The process of planting a large number of plants or trees in a specific area simultaneously.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp được sử dụng trong nông nghiệp hoặc lâm nghiệp để cải thiện hiệu suất hoặc phục hồi hệ sinh thái.

A method used in agriculture or forestry to improve efficiency or restore ecosystems.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiến lược thường được sử dụng cho việc phục hồi môi trường hoặc nỗ lực trồng rừng.

A strategy often utilized for environmental restoration or reforestation efforts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mass planting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mass planting

Không có idiom phù hợp