Bản dịch của từ Mat board trong tiếng Việt

Mat board

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mat board (Noun)

mˈæt bˈɔɹd
mˈæt bˈɔɹd
01

Một loại bảng được sử dụng làm nền hoặc hỗ trợ cho tác phẩm nghệ thuật, ảnh hoặc tài liệu trong việc bọc khung.

A type of board used as a backing or support for artwork, photographs, or documents in framing.

Ví dụ

The mat board supported the artwork during the community exhibition last month.

Bảng đệm đã hỗ trợ tác phẩm nghệ thuật trong triển lãm cộng đồng tháng trước.

The mat board did not match the colors of the photographs displayed.

Bảng đệm không phù hợp với màu sắc của những bức ảnh trưng bày.

Did you choose the right mat board for the social project?

Bạn đã chọn bảng đệm đúng cho dự án xã hội chưa?

The artist used a mat board for her exhibition at the gallery.

Nghệ sĩ đã sử dụng một tấm bìa để trưng bày tại triển lãm.

They did not choose a mat board for their family photo frame.

Họ đã không chọn bìa cho khung ảnh gia đình.

02

Một loại giấy hoặc bìa dày được sử dụng trong thủ công và các dự án nghệ thuật.

A thick paper or cardboard material used in crafts and art projects.

Ví dụ

Students used mat board for their social project presentations last week.

Học sinh đã sử dụng bìa cứng cho các bài thuyết trình xã hội tuần trước.

Many people do not realize mat board is essential for art projects.

Nhiều người không nhận ra bìa cứng là cần thiết cho các dự án nghệ thuật.

Is mat board available at the local art supply store?

Bìa cứng có sẵn tại cửa hàng đồ dùng nghệ thuật địa phương không?

We used a mat board for our community art project last Saturday.

Chúng tôi đã sử dụng bìa cứng cho dự án nghệ thuật cộng đồng hôm thứ Bảy.

The students did not bring mat board for their social project.

Các học sinh không mang bìa cứng cho dự án xã hội của họ.

03

Vật liệu được sử dụng để làm viền, đó là đường viền trang trí xung quanh hình ảnh hoặc bức ảnh.

Material used for matting, which is the decorative border around a picture or photograph.

Ví dụ

The mat board framed Sarah's photo beautifully at the art exhibition.

Bảng bìa đã làm nổi bật bức ảnh của Sarah tại triển lãm nghệ thuật.

The mat board didn't match the colors of the painting at all.

Bảng bìa không phù hợp với màu sắc của bức tranh chút nào.

Did you choose the mat board for your social event photos?

Bạn đã chọn bảng bìa cho ảnh sự kiện xã hội của mình chưa?

The mat board framed Sarah's photo beautifully at the art exhibition.

Bảng bìa đã tạo khung cho bức ảnh của Sarah rất đẹp tại triển lãm.

The mat board does not match the colors of my artwork.

Bảng bìa không phù hợp với màu sắc của tác phẩm nghệ thuật của tôi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mat board/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mat board

Không có idiom phù hợp