Bản dịch của từ Matte finish trong tiếng Việt

Matte finish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matte finish (Noun)

mˈæt fˈɪnɨʃ
mˈæt fˈɪnɨʃ
01

Một bề mặt không bóng bẩy hoặc bóng.

A surface that is not shiny or glossy.

Ví dụ

The walls had a matte finish, creating a calm atmosphere.

Các bức tường có bề mặt mờ, tạo ra không khí bình yên.