Bản dịch của từ Matte finish trong tiếng Việt

Matte finish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matte finish (Noun)

mˈæt fˈɪnɨʃ
mˈæt fˈɪnɨʃ
01

Một bề mặt không bóng bẩy hoặc bóng.

A surface that is not shiny or glossy.

Ví dụ

The walls had a matte finish, creating a calm atmosphere.

Các bức tường có bề mặt mờ, tạo ra không khí bình yên.

The matte finish on her poster was not too bright or shiny.

Bề mặt mờ trên áp phích của cô ấy không quá sáng hoặc bóng.

Does the matte finish enhance the social message of the artwork?

Bề mặt mờ có nâng cao thông điệp xã hội của tác phẩm nghệ thuật không?

The artist prefers a matte finish for his social campaign posters.

Nghệ sĩ thích hoàn thiện mờ cho các áp phích chiến dịch xã hội.

The matte finish did not attract attention at the social event.

Bề mặt mờ không thu hút sự chú ý tại sự kiện xã hội.

02

Một loại sơn hoặc lớp phủ có bề mặt phẳng không bóng.

A type of paint or coating that has a flat finish without shine.

Ví dụ

The community center used a matte finish for its new paint job.

Trung tâm cộng đồng đã sử dụng lớp sơn matte cho công việc sơn mới.

The matte finish on the walls did not reflect any light.

Lớp sơn matte trên tường không phản chiếu ánh sáng nào.

Did the school choose a matte finish for the art room?

Trường có chọn lớp sơn matte cho phòng nghệ thuật không?

The community center chose a matte finish for the new paint.

Trung tâm cộng đồng đã chọn lớp sơn matte cho sơn mới.

The matte finish did not appeal to many local residents.

Lớp sơn matte không thu hút nhiều cư dân địa phương.

03

Một thuật ngữ trong nghệ thuật mô tả một bề mặt làm tán xạ ánh sáng thay vì phản chiếu nó.

A term used in art to describe a finish that diffuses light rather than reflecting it.

Ví dụ

The artist chose a matte finish for her social justice mural.

Nghệ sĩ đã chọn lớp hoàn thiện mờ cho bức tranh tường về công lý xã hội.

Many people do not prefer a matte finish in social art.

Nhiều người không thích lớp hoàn thiện mờ trong nghệ thuật xã hội.

Does a matte finish enhance the message of social artworks?

Lớp hoàn thiện mờ có nâng cao thông điệp của nghệ thuật xã hội không?

The artist prefers a matte finish for social awareness paintings.

Nghệ sĩ thích hoàn thiện mờ cho các bức tranh nâng cao nhận thức xã hội.

A glossy finish does not work well for social themes.

Hoàn thiện bóng không phù hợp với các chủ đề xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Matte finish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matte finish

Không có idiom phù hợp