Bản dịch của từ Mature age trong tiếng Việt

Mature age

Phrase Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mature age (Phrase)

01

Khoảng thời gian trong cuộc đời bạn khi bạn được phát triển đầy đủ và có tất cả các khả năng của người trưởng thành.

The time in your life when you are fully developed and have all your adult abilities.

Ví dụ

Many mature age students are returning to school to pursue higher education.

Nhiều sinh viên tuổi trưởng thành đang quay trở lại trường để theo học cao hơn.

It's never too late to start a new career, even at a mature age.

Không bao giờ là quá muộn để bắt đầu một sự nghiệp mới, ngay cả ở tuổi trưởng thành.

Are there specific challenges faced by mature age workers in the workplace?

Liệu có những thách thức cụ thể mà người lao động ở tuổi trưởng thành phải đối mặt ở nơi làm việc không?

Mature age (Verb)

01

Trở nên phát triển hơn về mặt tinh thần và cảm xúc và cư xử một cách có trách nhiệm.

To become more developed mentally and emotionally and behave in a responsible way.

Ví dụ

She believes that people can mature age gracefully and responsibly.

Cô ấy tin rằng mọi người có thể trưởng thành một cách dịu dàng và có trách nhiệm.

It's important not to rush the process of maturing age.

Quan trọng là không nên vội vàng trong quá trình trưởng thành.

Do you think individuals in their mature age are more reliable?

Bạn nghĩ những người ở tuổi trưởng thành có đáng tin cậy hơn không?

Mature age (Adjective)

01

Đã phát triển và đạt đến giai đoạn tăng trưởng và phát triển cao cấp.

Having developed and reached an advanced stage of growth and development.

Ví dụ

Many mature age students are returning to school to further their education.

Nhiều học sinh tuổi trưởng thành đang quay trở lại trường để nâng cao trình độ học vấn.

Not all employers value the experience that mature age workers bring.

Không phải tất cả các nhà tuyển dụng đánh giá cao kinh nghiệm mà người lao động tuổi trưởng thành mang lại.

Are there any specific benefits for mature age individuals in the workplace?

Có những lợi ích cụ thể nào cho những người tuổi trưởng thành tại nơi làm việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mature age/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mature age

Không có idiom phù hợp