Bản dịch của từ Mature age trong tiếng Việt
Mature age

Mature age (Phrase)
Many mature age students are returning to school to pursue higher education.
Nhiều sinh viên tuổi trưởng thành đang quay trở lại trường để theo học cao hơn.
It's never too late to start a new career, even at a mature age.
Không bao giờ là quá muộn để bắt đầu một sự nghiệp mới, ngay cả ở tuổi trưởng thành.
Are there specific challenges faced by mature age workers in the workplace?
Liệu có những thách thức cụ thể mà người lao động ở tuổi trưởng thành phải đối mặt ở nơi làm việc không?
Mature age (Verb)
Trở nên phát triển hơn về mặt tinh thần và cảm xúc và cư xử một cách có trách nhiệm.
To become more developed mentally and emotionally and behave in a responsible way.
She believes that people can mature age gracefully and responsibly.
Cô ấy tin rằng mọi người có thể trưởng thành một cách dịu dàng và có trách nhiệm.
It's important not to rush the process of maturing age.
Quan trọng là không nên vội vàng trong quá trình trưởng thành.
Do you think individuals in their mature age are more reliable?
Bạn nghĩ những người ở tuổi trưởng thành có đáng tin cậy hơn không?
Mature age (Adjective)
Đã phát triển và đạt đến giai đoạn tăng trưởng và phát triển cao cấp.
Having developed and reached an advanced stage of growth and development.
Many mature age students are returning to school to further their education.
Nhiều học sinh tuổi trưởng thành đang quay trở lại trường để nâng cao trình độ học vấn.
Not all employers value the experience that mature age workers bring.
Không phải tất cả các nhà tuyển dụng đánh giá cao kinh nghiệm mà người lao động tuổi trưởng thành mang lại.
Are there any specific benefits for mature age individuals in the workplace?
Có những lợi ích cụ thể nào cho những người tuổi trưởng thành tại nơi làm việc không?
"Cụm từ 'mature age' thường được sử dụng để chỉ độ tuổi đã trưởng thành hoặc những giai đoạn trong đời mà cá nhân được cho là đã đạt đến sự chín chắn về tư duy và hành vi. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, các ngữ cảnh xã hội hoặc pháp lý liên quan đến 'mature age' có thể khác nhau. Tại Úc, ví dụ, 'mature age' thường ám chỉ đến những cá nhân trên 25 tuổi trong bối cảnh giáo dục".
Thuật ngữ "mature" có nguồn gốc từ tiếng Latin "maturus", có nghĩa là "chín" hoặc "trưởng thành". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa của sự phát triển toàn diện về thể chất lẫn tinh thần. Ngày nay, "mature age" thường liên quan đến độ tuổi đạt đến mức trưởng thành, nơi cá nhân được công nhận về khả năng chịu trách nhiệm và quyền lợi hợp pháp. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh tầm quan trọng của sự chín chắn trong đời sống xã hội.
Cụm từ "mature age" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong kỹ năng Đọc và Viết, cụm này có thể được sử dụng để mô tả giai đoạn truyền tải trách nhiệm và phát triển cá nhân. Trong ngữ cảnh xã hội, "mature age" thường đề cập đến người lớn tuổi như đối tượng trong các nghiên cứu tâm lý học, giáo dục hay dịch vụ cộng đồng, nhằm nhấn mạnh tính chín chắn và khả năng ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp