Bản dịch của từ Maturity mismatch trong tiếng Việt
Maturity mismatch

Maturity mismatch (Noun)
Sự không khớp giữa thời gian của các dòng tiền vào và ra trong các công cụ tài chính hoặc thỏa thuận.
The discrepancy between the time periods of cash inflows and outflows in financial instruments or arrangements.
The maturity mismatch in loans affects many families in our community.
Sự không khớp thời gian trong các khoản vay ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
There is no maturity mismatch in the social funding program this year.
Năm nay không có sự không khớp thời gian trong chương trình tài trợ xã hội.
Is the maturity mismatch affecting local businesses in our town?
Sự không khớp thời gian có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương không?
The maturity mismatch caused problems for many small businesses in 2022.
Sự không phù hợp về thời gian trưởng thành đã gây ra vấn đề cho nhiều doanh nghiệp nhỏ vào năm 2022.
A maturity mismatch does not help social programs secure funding effectively.
Sự không phù hợp về thời gian trưởng thành không giúp các chương trình xã hội đảm bảo tài trợ hiệu quả.
How can we avoid maturity mismatch in social projects like education?
Chúng ta có thể tránh sự không phù hợp về thời gian trưởng thành trong các dự án xã hội như giáo dục bằng cách nào?
The maturity mismatch caused problems for many social welfare programs last year.
Sự không phù hợp về thời gian đã gây ra vấn đề cho nhiều chương trình phúc lợi xã hội năm ngoái.
The community did not understand the maturity mismatch in funding.
Cộng đồng không hiểu sự không phù hợp về thời gian trong việc cấp vốn.
Is the maturity mismatch affecting our local social services funding?
Sự không phù hợp về thời gian có ảnh hưởng đến nguồn tài trợ dịch vụ xã hội địa phương không?