Bản dịch của từ Mauled trong tiếng Việt
Mauled

Mauled (Verb)
The dog mauled the man in the park last Saturday.
Con chó đã tấn công người đàn ông trong công viên thứ Bảy tuần trước.
The cat did not mauled any children at the event.
Con mèo không tấn công bất kỳ đứa trẻ nào tại sự kiện.
Did the bear mauled anyone during the festival last year?
Con gấu đã tấn công ai trong lễ hội năm ngoái không?
Họ từ
Từ "mauled" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị tấn công hoặc bị thương tích nghiêm trọng, thường do động vật hoặc con người gây ra. Trong ngữ cảnh động vật, "mauled" thường được sử dụng khi nói về những thương tích do thú dữ gây ra. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này có sự tương đồng cả về nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt do sự khác nhau trong ngữ điệu địa phương.
Từ "mauled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "mauhlen", có nghĩa là cào xát hoặc làm hỏng. Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "maul", chỉ hành động tấn công hoặc làm tổn thương một cách dữ dội. Trong lịch sử, "mauled" thường được sử dụng để miêu tả sự tấn công của động vật đối với con mồi. Ngày nay, từ này được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ hành động tấn công hoặc phá hủy nghiêm trọng nào, giữ lại âm hưởng bạo lực trong nghĩa hiện đại.
Từ "mauled" diễn tả hành động bị tấn công hoặc cắn xé một cách dữ dội, thường bởi một con thú. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có sự xuất hiện hạn chế, chủ yếu trong các bài đọc hoặc viết liên quan đến tự nhiên hoặc động vật. Ở các ngữ cảnh khác, "mauled" thường được sử dụng trong báo chí mô tả các vụ tấn công thú vật, hoặc trong văn học để thể hiện sự tàn bạo, bạo lực trong một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp