Bản dịch của từ Mayfly trong tiếng Việt
Mayfly
Mayfly (Noun)
Một loài côn trùng mảnh khảnh có thời gian sống ngắn với đôi cánh trong suốt mỏng manh và hai hoặc ba sợi dài ở đuôi. nó sống gần nước, nơi ấu trùng thủy sinh phát triển.
A shortlived slender insect with delicate transparent wings and two or three long filaments on the tail it lives close to water where the aquatic larvae develop.
Mayflies gather near rivers for mating in the evening.
Côn trùng Mayfly tập trung gần sông để giao phối vào buổi tối.
The short lifespan of a mayfly symbolizes the fleeting nature of life.
Tuổi thọ ngắn ngủi của một loài côn trùng Mayfly tượng trưng cho tính thoáng qua của cuộc sống.
Mayflies are important in the ecosystem as a food source for fish.
Côn trùng Mayfly quan trọng trong hệ sinh thái vì chúng là nguồn thức ăn của cá.
Họ từ
Côn trùng mayfly (thuộc họ Ephemeroptera) là một trong những loài côn trùng có vòng đời ngắn, thường từ một ngày đến vài tuần, trong đó giai đoạn trưởng thành không ăn và chủ yếu nhằm sinh sản. Mayfly có hai loại chính trong từ vựng tiếng Anh: "mayfly" trong tiếng Anh Mỹ và "mayfly" trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa giữa hai biến thể này. Sự chi tiết của hình thái và hành vi sinh sản của chúng trong môi trường nước ngọt không chỉ có ý nghĩa sinh thái mà còn có giá trị nghiên cứu trong sinh học.
Từ "mayfly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mægeflēoge", trong đó "mæge" có nghĩa là "tháng năm" và "flēoge" có nghĩa là "côn trùng bay". Từ gốc Latinh "libellula", được sử dụng để chỉ các loài côn trùng bay thuộc họ Nguyên hình, đã ảnh hưởng đến nghĩa hiện tại của từ này. Mayfly chỉ về một loại côn trùng có vòng đời ngắn, thường xuất hiện vào mùa hè, phản ánh sự liên kết giữa tên gọi và đặc tính sinh học của loài.
Từ "mayfly" (côn trùng châu chấu) có tần suất sử dụng hạn chế trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Speaking và Writing khi thảo luận về sinh thái hoặc đa dạng sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, "mayfly" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu sinh học hoặc tài liệu thiên nhiên như biểu tượng của sự ngắn ngủi, do vòng đời ngắn ngủi của nó. Từ này có thể liên quan đến các chủ đề như sự sống và cái chết, hoặc tác động của biến đổi khí hậu lên các loài sinh vật.