Bản dịch của từ Mayfly trong tiếng Việt

Mayfly

Noun [U/C]

Mayfly (Noun)

mˈeɪflaɪ
mˈeɪflaɪ
01

Một loài côn trùng mảnh khảnh có thời gian sống ngắn với đôi cánh trong suốt mỏng manh và hai hoặc ba sợi dài ở đuôi. nó sống gần nước, nơi ấu trùng thủy sinh phát triển.

A shortlived slender insect with delicate transparent wings and two or three long filaments on the tail it lives close to water where the aquatic larvae develop.

Ví dụ

Mayflies gather near rivers for mating in the evening.

Côn trùng Mayfly tập trung gần sông để giao phối vào buổi tối.

The short lifespan of a mayfly symbolizes the fleeting nature of life.

Tuổi thọ ngắn ngủi của một loài côn trùng Mayfly tượng trưng cho tính thoáng qua của cuộc sống.

Mayflies are important in the ecosystem as a food source for fish.

Côn trùng Mayfly quan trọng trong hệ sinh thái vì chúng là nguồn thức ăn của cá.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mayfly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mayfly

Không có idiom phù hợp