Bản dịch của từ Meals trong tiếng Việt
Meals

Meals (Noun)
Healthy meals are essential for maintaining a balanced diet.
Bữa ăn lành mạnh quan trọng để duy trì chế độ cân đối.
Skipping meals can negatively impact your energy levels and concentration.
Bỏ bữa ăn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến năng lượng và tập trung của bạn.
Do you usually prepare your own meals or eat out?
Bạn thường chuẩn bị bữa ăn của mình hay ăn ngoài?
Dạng danh từ của Meals (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Meal | Meals |
Meals (Noun Countable)
Healthy meals are essential for maintaining a balanced diet.
Bữa ăn lành mạnh là cần thiết để duy trì chế độ cân đối.
Skipping meals can lead to low energy levels throughout the day.
Bỏ bữa ăn có thể dẫn đến mức năng lượng thấp suốt cả ngày.
Do you usually have three meals a day or more?
Bạn thường có ba bữa một ngày hay nhiều hơn?
Họ từ
Từ "meals" trong tiếng Anh chỉ các bữa ăn, thường diễn ra trong suốt một ngày, bao gồm sáng, trưa và tối. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn đến các bữa ăn nhẹ giữa các bữa chính, như “snacks”. "Meals" cũng có thể được sử dụng để đề cập đến thực phẩm đã được chế biến sẵn để phục vụ.
Từ "meals" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mensa", nghĩa là bàn ăn. Từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ dưới dạng "mele" trước khi nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "meals" chỉ những bữa ăn thường diễn ra tại bàn trong các bối cảnh xã hội. Ngày nay, từ này mang nghĩa rộng hơn, chỉ bất kỳ bữa ăn nào, từ bữa sáng đến bữa tối, phản ánh sự thay đổi trong thói quen và văn hóa ẩm thực.
Từ "meals" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, khi thảo luận về chủ đề dinh dưỡng, lối sống và thói quen ăn uống. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "meals" được sử dụng phổ biến để chỉ bữa ăn, như bữa sáng, bữa trưa và bữa tối, làm nổi bật tầm quan trọng của chúng trong đời sống xã hội và văn hóa. Từ này còn liên quan đến các hoạt động như nấu nướng, ăn uống và giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



