Bản dịch của từ Meals trong tiếng Việt

Meals

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meals (Noun)

mˈilz
mˈilz
01

Bất kỳ dịp nào thường xuyên trong ngày khi ăn một lượng thức ăn khá lớn, chẳng hạn như bữa sáng, bữa trưa hoặc bữa tối.

Any of the regular occasions in a day when a reasonably large amount of food is eaten such as breakfast lunch or dinner.

Ví dụ

Healthy meals are essential for maintaining a balanced diet.

Bữa ăn lành mạnh quan trọng để duy trì chế độ cân đối.

Skipping meals can negatively impact your energy levels and concentration.

Bỏ bữa ăn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến năng lượng và tập trung của bạn.

Do you usually prepare your own meals or eat out?

Bạn thường chuẩn bị bữa ăn của mình hay ăn ngoài?