Bản dịch của từ Meals trong tiếng Việt
Meals
Noun [U/C] Noun [C]

Meals (Noun)
mˈilz
mˈilz
Ví dụ
Healthy meals are essential for maintaining a balanced diet.
Bữa ăn lành mạnh quan trọng để duy trì chế độ cân đối.
Skipping meals can negatively impact your energy levels and concentration.
Bỏ bữa ăn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến năng lượng và tập trung của bạn.
Do you usually prepare your own meals or eat out?
Bạn thường chuẩn bị bữa ăn của mình hay ăn ngoài?