Bản dịch của từ Meals trong tiếng Việt
Meals
Meals (Noun)
Healthy meals are essential for maintaining a balanced diet.
Bữa ăn lành mạnh quan trọng để duy trì chế độ cân đối.
Skipping meals can negatively impact your energy levels and concentration.
Bỏ bữa ăn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến năng lượng và tập trung của bạn.
Do you usually prepare your own meals or eat out?
Bạn thường chuẩn bị bữa ăn của mình hay ăn ngoài?
Dạng danh từ của Meals (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Meal | Meals |
Meals (Noun Countable)
Healthy meals are essential for maintaining a balanced diet.
Bữa ăn lành mạnh là cần thiết để duy trì chế độ cân đối.
Skipping meals can lead to low energy levels throughout the day.
Bỏ bữa ăn có thể dẫn đến mức năng lượng thấp suốt cả ngày.
Do you usually have three meals a day or more?
Bạn thường có ba bữa một ngày hay nhiều hơn?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp