Bản dịch của từ Mechanic’s lien trong tiếng Việt
Mechanic’s lien

Mechanic’s lien (Noun)
The mechanic's lien was filed by John for unpaid repairs on his house.
Người thợ cơ khí đã nộp đơn cầm cố vì không được trả tiền sửa nhà.
The mechanic's lien does not apply to unpaid utility bills.
Cầm cố của người thợ cơ khí không áp dụng cho hóa đơn tiện ích chưa thanh toán.
Is the mechanic's lien still active on Sarah's property?
Cầm cố của người thợ cơ khí có còn hiệu lực trên tài sản của Sarah không?
The mechanic’s lien protects workers from unpaid construction services in Chicago.
Cầm lien của thợ cơ khí bảo vệ công nhân khỏi dịch vụ xây dựng chưa thanh toán ở Chicago.
Homeowners should not ignore mechanic’s liens after renovations to avoid disputes.
Chủ nhà không nên bỏ qua cầm lien của thợ cơ khí sau khi cải tạo để tránh tranh chấp.
Is a mechanic’s lien necessary for all construction projects in California?
Cầm lien của thợ cơ khí có cần thiết cho tất cả các dự án xây dựng ở California không?
The contractor filed a mechanic’s lien for unpaid work on the house.
Nhà thầu đã nộp một thông báo cầm cố cho công việc chưa thanh toán trên ngôi nhà.
She did not understand the mechanic’s lien process for her renovation.
Cô ấy không hiểu quy trình cầm cố cho việc cải tạo của mình.
What happens if a mechanic’s lien is filed against my property?
Điều gì xảy ra nếu có một thông báo cầm cố được nộp chống lại tài sản của tôi?