Bản dịch của từ Media evaluation trong tiếng Việt

Media evaluation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Media evaluation (Noun)

mˈidiə ɨvˌæljuˈeɪʃən
mˈidiə ɨvˌæljuˈeɪʃən
01

Quá trình đánh giá và phân tích nội dung, hiệu suất, hoặc tính hiệu quả của phương tiện truyền thông.

The process of assessing and analyzing media content, performance, or effectiveness.

Ví dụ

The media evaluation showed a significant increase in audience engagement.

Đánh giá truyền thông cho thấy sự gia tăng đáng kể trong sự tham gia của khán giả.

The media evaluation did not reflect the true impact of the campaign.

Đánh giá truyền thông không phản ánh đúng tác động của chiến dịch.

How is the media evaluation conducted for the recent social programs?

Đánh giá truyền thông được thực hiện như thế nào cho các chương trình xã hội gần đây?

02

Một phương pháp có hệ thống để xác định chất lượng và tác động của các chương trình hoặc chiến dịch truyền thông.

A systematic approach to determine the quality and impact of media programs or campaigns.

Ví dụ

The media evaluation showed positive results for the youth outreach program.

Đánh giá truyền thông cho thấy kết quả tích cực cho chương trình tiếp cận thanh niên.

The media evaluation did not consider audience engagement levels adequately.

Đánh giá truyền thông không xem xét đầy đủ mức độ tham gia của khán giả.

How can media evaluation improve social campaign effectiveness?

Làm thế nào đánh giá truyền thông có thể cải thiện hiệu quả chiến dịch xã hội?

03

Hành động xem xét và phê bình các hình thức truyền thông khác nhau để đưa ra quyết định hoặc cải tiến.

The act of reviewing and critiquing various forms of media to inform decisions or improvements.

Ví dụ

The media evaluation showed that social platforms impact youth behavior significantly.

Đánh giá phương tiện cho thấy các nền tảng xã hội ảnh hưởng lớn đến hành vi thanh thiếu niên.

Media evaluation does not always reflect public opinion accurately.

Đánh giá phương tiện không luôn phản ánh chính xác ý kiến công chúng.

How does media evaluation influence social change in society today?

Đánh giá phương tiện ảnh hưởng như thế nào đến sự thay đổi xã hội hiện nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/media evaluation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Media evaluation

Không có idiom phù hợp