Bản dịch của từ Medicator trong tiếng Việt

Medicator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medicator (Noun)

ˈmɛdɪkeɪtə
ˈmɛdɪkeɪtə
01

Người cung cấp dịch vụ điều trị y tế; người quản lý hoặc kê đơn thuốc hoặc các loại thuốc khác.

A person who provides medical treatment; a person who administers or prescribes drugs or other medication.

Ví dụ

Dr. Smith is a well-known medicator in our local community.

Bác sĩ Smith là một người cung cấp thuốc nổi tiếng trong cộng đồng.

Many people do not trust the medicator's advice on medication.

Nhiều người không tin vào lời khuyên của người cung cấp thuốc về thuốc men.

Is the medicator available for consultation on social health issues?

Người cung cấp thuốc có sẵn để tư vấn về các vấn đề sức khỏe xã hội không?

02

Một thiết bị dùng để đưa thuốc hoặc chất khác vào đường ống cung cấp chất lỏng với lượng được kiểm soát (ví dụ như trong hệ thống tự động chăn nuôi gia súc).

A device for introducing a drug or other substance into a liquid supply line in controlled amounts (e.g. in automated systems for keeping livestock).

Ví dụ

The medicator dispenses vitamins to livestock on the Johnson farm.

Thiết bị phân phối vitamin cho gia súc tại trang trại Johnson.

The medicator does not work properly during the winter months.

Thiết bị không hoạt động đúng trong những tháng mùa đông.

Does the medicator control the amount of medication accurately?

Thiết bị có kiểm soát chính xác lượng thuốc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/medicator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medicator

Không có idiom phù hợp