Bản dịch của từ Medulloblastoma trong tiếng Việt

Medulloblastoma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medulloblastoma (Noun)

mˌɛdʒələstˈuɹəz
mˌɛdʒələstˈuɹəz
01

Một loại khối u não xuất phát từ tiểu não hoặc hố sau.

A type of brain tumor that originates in the cerebellum or posterior fossa.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường xảy ra ở trẻ em và được coi là một khối u thần kinh nguyên phát.

Often occurs in children and is considered a primitive neuroectodermal tumor.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Có thể lan ra các phần khác của hệ thần kinh trung ương và có thể ảnh hưởng đáng kể đến các chức năng thần kinh.

Can spread to other parts of the central nervous system and may have a significant impact on neurological functions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Medulloblastoma cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medulloblastoma

Không có idiom phù hợp