Bản dịch của từ Meemie trong tiếng Việt
Meemie
Noun [U/C]
Meemie (Noun)
mˈimi
mˈimi
Ví dụ
She had the screaming meemies after the party.
Cô ấy đã bị hồi hộp sau buổi tiệc.
He got the screaming meemies when he lost his wallet.
Anh ấy bị hồi hộp khi mất ví.
02
Một người cuồng loạn. hiếm.
A hysterical person. rare.
Ví dụ
After the prank, John turned into a meemie.
Sau trò đùa, John trở thành một người hết sức hài hước.
The meemie in the group always lightens the mood.
Người hết sức hài hước trong nhóm luôn làm dịu bầu không khí.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Meemie
Không có idiom phù hợp