Bản dịch của từ Meemie trong tiếng Việt

Meemie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meemie(Noun)

mˈimi
mˈimi
01

Ở số nhiều Với. Nguyên văn: trạng thái say rượu, mê sảng run rẩy. Sử dụng sau này: cuồng loạn. Thường ở "có (cũng có được) những kẻ thù la hét".

In plural With the. Originally: a state of drunkenness, delirium tremens. In later use: hysterics. Usually in "to have (also get) the screaming meemies".

Ví dụ
02

Một người cuồng loạn. hiếm.

A hysterical person. rare.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh