Bản dịch của từ Meemie trong tiếng Việt
Meemie
Meemie (Noun)
She had the screaming meemies after the party.
Cô ấy đã bị hồi hộp sau buổi tiệc.
He got the screaming meemies when he lost his wallet.
Anh ấy bị hồi hộp khi mất ví.
The screaming meemies hit her during the presentation.
Cảm giác hồi hộp ập đến khi cô ấy thuyết trình.
Một người cuồng loạn. hiếm.
A hysterical person. rare.
After the prank, John turned into a meemie.
Sau trò đùa, John trở thành một người hết sức hài hước.
The meemie in the group always lightens the mood.
Người hết sức hài hước trong nhóm luôn làm dịu bầu không khí.
Her sudden outburst made her look like a meemie.
Cơn giận dữ đột ngột của cô ấy khiến cô ấy trở nên hết sức hài hước.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Meemie cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "meemie" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh, và do đó không có nghĩa rõ ràng hoặc phổ biến trong từ điển. Có thể đây là một từ được sử dụng trong các ngữ cảnh riêng biệt hoặc trong tiếng lóng, nhưng chưa có nghiên cứu chi tiết nào về nó. Nếu có ngữ cảnh cụ thể liên quan đến từ này, việc làm rõ sẽ giúp xác định ý nghĩa và cách sử dụng của nó trong giao tiếp.
Từ "meemie" không có nguồn gốc rõ ràng trong từ vựng tiếng Anh chính thống, khiến việc xác định nguồn gốc Latin hoặc lịch sử sử dụng trở nên khó khăn. Có thể đây là một từ ngữ địa phương hoặc một từ lóng, mang tính chất thân mật hoặc trẻ con. Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này có thể được sử dụng để diễn tả tình cảm gần gũi, ngộ nghĩnh, thường liên quan đến các mối quan hệ gia đình hoặc bạn bè.
Từ "meemie" không phải là một từ phổ biến trong các kỳ thi IELTS và không nằm trong vốn từ vựng chính thức của ngôn ngữ tiếng Anh. Các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết chủ yếu tập trung vào các từ vựng chuẩn mực và có tính ứng dụng cao. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong giao tiếp thân mật, nhưng không thấy xuất hiện trong các tài liệu học thuật hay chuyên ngành. Do đó, tần suất sử dụng của nó là rất thấp và chủ yếu giới hạn trong môi trường không chính thức.