Bản dịch của từ Megakaryocyte trong tiếng Việt
Megakaryocyte

Megakaryocyte (Noun)
Một tế bào khổng lồ có nhân đa bội lớn, có thùy không đều, xuất hiện với số lượng nhỏ trong tủy xương bình thường và tạo ra các tiểu cầu trong máu do sự phân mảnh tế bào chất của nó.
A giant cell with a large irregularly lobed polyploid nucleus which occurs in small numbers in normal bone marrow and gives rise to blood platelets by fragmentation of its cytoplasm.
The megakaryocyte produces platelets essential for blood clotting.
Megakaryocyte sản xuất tiểu cầu cần thiết cho việc đông máu.
Megakaryocytes do not appear in healthy individuals without blood issues.
Megakaryocyte không xuất hiện ở người khỏe mạnh không có vấn đề về máu.
How does the megakaryocyte contribute to the body's healing process?
Megakaryocyte đóng góp như thế nào vào quá trình chữa lành của cơ thể?
Họ từ
Megakaryocyte là một loại tế bào khổng lồ có nguồn gốc từ tủy xương, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất tiểu cầu (platelets) trong máu. Các megakaryocyte có kích thước lớn và thường có nhiều nhân. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa British English và American English. Tuy nhiên, trong môi trường nghiên cứu, nó thường được sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến huyết học và sinh học tế bào.
Từ "megakaryocyte" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "mega" có nghĩa là lớn và "karyon" có nghĩa là hạt nhân. Từ này được sử dụng để chỉ tế bào lớn trong tủy xương, có chức năng chính là sản xuất tiểu cầu cho quá trình đông máu. Lịch sử từ này bắt đầu từ đầu thế kỷ 20, khi các nhà khoa học phát hiện ra tầm quan trọng của megakaryocyte trong hệ thống huyết học, đặc biệt trong việc duy trì sự cân bằng tự nhiên của máu. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ và chức năng của tế bào này thể hiện rõ rệt qua vai trò của nó trong phản ứng sinh lý của cơ thể.
Từ “megakaryocyte” thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó trong lĩnh vực sinh học và y học. Megakaryocyte là một loại tế bào chủ yếu tham gia vào quá trình tạo tiểu cầu trong tủy xương. Trong ngữ cảnh thông thường, thuật ngữ này được dùng khi mô tả các bệnh lý liên quan đến máu hoặc trong các nghiên cứu sinh học tế bào, đặc biệt trong lĩnh vực huyết học.