Bản dịch của từ Melanterite trong tiếng Việt
Melanterite
Melanterite (Noun)
Sắt sunfat heptahydrat, kết tinh theo hệ đơn nghiêng và xuất hiện dưới dạng tinh thể màu lục, lam hoặc trắng mờ, thường có marcasit; đồng bản địa.
Ferrous iron sulphate heptahydrate crystallizing in the monoclinic system and occurring as translucent green blue or white crystals often with marcasite native copperas.
Melanterite is used in some art projects for its unique color.
Melanterite được sử dụng trong một số dự án nghệ thuật vì màu sắc độc đáo.
Many people do not know about melanterite's unique properties and uses.
Nhiều người không biết về các tính chất và ứng dụng độc đáo của melanterite.
Is melanterite commonly found in local art supplies stores?
Melanterite có thường được tìm thấy trong các cửa hàng vật liệu nghệ thuật địa phương không?
Melanterite là một khoáng vật sulfat hydrate, thường có công thức hóa học là FeSO₄·7H₂O. Khoáng vật này có màu xanh lá cây nhạt hoặc xanh dương, thường được tìm thấy trong môi trường oxi hóa của quặng sắt. Melanterite không có phiên bản khác giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, do đó, cách phát âm và sử dụng của từ này trong hai biến thể ngôn ngữ này không có sự khác biệt đáng kể. Melanterite được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất cũng như trong việc nghiên cứu khoáng vật học.
Từ "melanterite" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "melas", nghĩa là "đen", kết hợp với "teron" từ tiếng Latin "terra", nghĩa là "đất". Melanterite là một khoáng chất chứa sắt, thường được hình thành từ quá trình oxy hóa của sulfide và có màu sắc đen hoặc nâu tối. Sự phát triển từ nguyên nghĩa về màu sắc và vật chất đã liên hệ với tính chất hóa học hiện tại của nó, nhấn mạnh sự ảnh hưởng của quá trình hình thành tự nhiên trong địa chất.
Từ "melanterite" là một thuật ngữ hóa học ít phổ biến, thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành liên quan đến địa chất hoặc khoáng sản. Trong các tình huống như thảo luận về tính chất của khoáng vật hoặc nghiên cứu khoáng sản, "melanterite" có thể xuất hiện trong văn bản khoa học hoặc bài nghiên cứu. Tuy nhiên, sự xuất hiện của từ này trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày rất hiếm.