Bản dịch của từ Men's trong tiếng Việt
Men's

Men's (Noun)
Trường hợp sở hữu của đàn ông: thuộc về một số hoặc tất cả con người nam.
Possessive case of men belonging to some or all male humans.
Men's rights are often overlooked in social discussions and debates.
Quyền lợi của nam giới thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận xã hội.
Women's issues should not overshadow men's rights in society.
Các vấn đề của phụ nữ không nên che khuất quyền lợi của nam giới trong xã hội.
Are men's contributions to society being recognized adequately?
Liệu những đóng góp của nam giới cho xã hội có được công nhận đầy đủ không?
The men's restroom at the conference was always clean and well-stocked.
Nhà vệ sinh nam tại hội nghị luôn sạch sẽ và đầy đủ.
There aren't enough men's restrooms in public parks, causing long lines.
Không có đủ nhà vệ sinh nam tại công viên công cộng, gây ra hàng dài.
Are the men's restrooms accessible for people with disabilities at events?
Nhà vệ sinh nam có dễ tiếp cận cho người khuyết tật tại sự kiện không?
Dấu chấm lửng của khu vực nam giới: khu vực bán quần áo dành cho nam giới trưởng thành trong một cửa hàng bách hóa.
Ellipsis of mens department an area selling clothing for adult males in a department store.
The men's department has new suits for the upcoming job fair.
Khu vực đồ nam có bộ vest mới cho hội chợ việc làm sắp tới.
The men's department does not sell women's clothing at all.
Khu vực đồ nam không bán quần áo nữ chút nào.
Does the men's department offer discounts for students on weekends?
Khu vực đồ nam có giảm giá cho sinh viên vào cuối tuần không?
Từ "men's" là dạng sở hữu số nhiều của danh từ "man", thường được dùng để chỉ các món đồ, trang phục hoặc dịch vụ dành cho nam giới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "men's" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể tồn tại sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu giữa hai vùng, nhưng không ảnh hưởng đến việc sử dụng hoặc hiểu nghĩa. Từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh thương mại và thời trang.
Từ "men's" được hình thành từ danh từ "man", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mann", có nghĩa là người đàn ông hoặc con người nói chung. Tiếng Anh cổ này lại được dẫn xuất từ từ tiếng Proto-Germanic "*mann-" và có mối liên hệ với nhiều ngôn ngữ Germanic khác. "Men's" chính là hình thức sở hữu số nhiều của "man", phản ánh sự phân biệt giới tính trong ngôn ngữ và văn hóa, thể hiện sự thuộc về hoặc liên quan đến nam giới. Sử dụng hiện tại của từ nhấn mạnh vai trò và bản sắc của phái mạnh trong xã hội.
Từ "men's" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi liên quan đến chủ đề xã hội và văn hóa. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các nội dung về thời trang, sức khỏe, và bình đẳng giới. Trong giao tiếp hàng ngày, "men's" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm hoặc dịch vụ dành cho nam giới, chẳng hạn như quần áo và đồ thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



