Bản dịch của từ Mental capacity trong tiếng Việt

Mental capacity

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mental capacity (Noun)

mˈɛntl kəpˈæsɪti
mˈɛntl kəpˈæsɪti
01

Khả năng suy nghĩ, hiểu biết và lý luận.

The ability to think understand and reason

Ví dụ

Many students have high mental capacity for understanding social issues.

Nhiều sinh viên có khả năng tư duy cao về các vấn đề xã hội.

Not everyone shows the same mental capacity in social discussions.

Không phải ai cũng thể hiện khả năng tư duy giống nhau trong các cuộc thảo luận xã hội.

Does mental capacity affect how people engage in social activities?

Khả năng tư duy có ảnh hưởng đến cách mọi người tham gia các hoạt động xã hội không?

02

Khả năng học tập, hiểu biết và lý luận.

The capacity for learning understanding and reasoning

Ví dụ

Students improve their mental capacity through social interactions and group discussions.

Học sinh nâng cao khả năng tư duy qua tương tác xã hội và thảo luận nhóm.

Not everyone realizes the importance of enhancing mental capacity socially.

Không phải ai cũng nhận ra tầm quan trọng của việc nâng cao khả năng tư duy xã hội.

How can social activities boost our mental capacity effectively?

Các hoạt động xã hội có thể tăng cường khả năng tư duy của chúng ta như thế nào?

03

Sức mạnh vốn có của tâm trí trong việc xử lý thông tin.

The inherent power of the mind to process information

Ví dụ

Students improve their mental capacity by engaging in social discussions.

Học sinh cải thiện khả năng tinh thần bằng cách tham gia thảo luận xã hội.

She does not believe mental capacity is fixed for everyone.

Cô ấy không tin rằng khả năng tinh thần là cố định cho mọi người.

Does participating in clubs enhance mental capacity for social interaction?

Tham gia các câu lạc bộ có nâng cao khả năng tinh thần cho giao tiếp xã hội không?

Mental capacity (Phrase)

mˈɛntl kəpˈæsɪti
mˈɛntl kəpˈæsɪti
01

Chức năng tinh thần và tiềm năng tổng thể của một cá nhân.

An individuals overall mental functioning and potential

Ví dụ

Many students have high mental capacity for learning new languages.

Nhiều sinh viên có khả năng tư duy cao trong việc học ngôn ngữ mới.

She does not believe her mental capacity is sufficient for this job.

Cô ấy không tin rằng khả năng tư duy của mình đủ cho công việc này.

What activities improve mental capacity in social interactions?

Những hoạt động nào nâng cao khả năng tư duy trong giao tiếp xã hội?

02

Khả năng tinh thần để thực hiện nhiệm vụ và giải quyết vấn đề.

The mental ability to perform tasks and solve problems

Ví dụ

Many students improve their mental capacity through social interactions in groups.

Nhiều sinh viên cải thiện khả năng tinh thần của họ qua tương tác xã hội.

Social media does not enhance mental capacity for problem-solving effectively.

Mạng xã hội không nâng cao khả năng tinh thần trong việc giải quyết vấn đề.

Can volunteering increase our mental capacity in social situations?

Liệu việc tình nguyện có thể tăng khả năng tinh thần của chúng ta trong tình huống xã hội không?

03

Phạm vi khả năng nhận thức mà một người sở hữu.

The range of cognitive abilities that a person possesses

Ví dụ

Her mental capacity allows her to solve complex social problems easily.

Năng lực tư duy của cô ấy giúp cô giải quyết vấn đề xã hội dễ dàng.

His mental capacity does not limit his ability to engage socially.

Năng lực tư duy của anh không giới hạn khả năng giao tiếp xã hội.

What factors affect a person's mental capacity in social situations?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến năng lực tư duy của một người trong tình huống xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mental capacity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mental capacity

Không có idiom phù hợp