Bản dịch của từ Mental capacity trong tiếng Việt
Mental capacity

Mental capacity (Noun)
Khả năng suy nghĩ, hiểu biết và lý luận.
The ability to think understand and reason
Many students have high mental capacity for understanding social issues.
Nhiều sinh viên có khả năng tư duy cao về các vấn đề xã hội.
Not everyone shows the same mental capacity in social discussions.
Không phải ai cũng thể hiện khả năng tư duy giống nhau trong các cuộc thảo luận xã hội.
Does mental capacity affect how people engage in social activities?
Khả năng tư duy có ảnh hưởng đến cách mọi người tham gia các hoạt động xã hội không?
Khả năng học tập, hiểu biết và lý luận.
The capacity for learning understanding and reasoning
Students improve their mental capacity through social interactions and group discussions.
Học sinh nâng cao khả năng tư duy qua tương tác xã hội và thảo luận nhóm.
Not everyone realizes the importance of enhancing mental capacity socially.
Không phải ai cũng nhận ra tầm quan trọng của việc nâng cao khả năng tư duy xã hội.
How can social activities boost our mental capacity effectively?
Các hoạt động xã hội có thể tăng cường khả năng tư duy của chúng ta như thế nào?
Sức mạnh vốn có của tâm trí trong việc xử lý thông tin.
The inherent power of the mind to process information
Students improve their mental capacity by engaging in social discussions.
Học sinh cải thiện khả năng tinh thần bằng cách tham gia thảo luận xã hội.
She does not believe mental capacity is fixed for everyone.
Cô ấy không tin rằng khả năng tinh thần là cố định cho mọi người.
Does participating in clubs enhance mental capacity for social interaction?
Tham gia các câu lạc bộ có nâng cao khả năng tinh thần cho giao tiếp xã hội không?
Mental capacity (Phrase)
Chức năng tinh thần và tiềm năng tổng thể của một cá nhân.
An individuals overall mental functioning and potential
Many students have high mental capacity for learning new languages.
Nhiều sinh viên có khả năng tư duy cao trong việc học ngôn ngữ mới.
She does not believe her mental capacity is sufficient for this job.
Cô ấy không tin rằng khả năng tư duy của mình đủ cho công việc này.
What activities improve mental capacity in social interactions?
Những hoạt động nào nâng cao khả năng tư duy trong giao tiếp xã hội?
Many students improve their mental capacity through social interactions in groups.
Nhiều sinh viên cải thiện khả năng tinh thần của họ qua tương tác xã hội.
Social media does not enhance mental capacity for problem-solving effectively.
Mạng xã hội không nâng cao khả năng tinh thần trong việc giải quyết vấn đề.
Can volunteering increase our mental capacity in social situations?
Liệu việc tình nguyện có thể tăng khả năng tinh thần của chúng ta trong tình huống xã hội không?
Her mental capacity allows her to solve complex social problems easily.
Năng lực tư duy của cô ấy giúp cô giải quyết vấn đề xã hội dễ dàng.
His mental capacity does not limit his ability to engage socially.
Năng lực tư duy của anh không giới hạn khả năng giao tiếp xã hội.
What factors affect a person's mental capacity in social situations?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến năng lực tư duy của một người trong tình huống xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp