Bản dịch của từ Metric system trong tiếng Việt

Metric system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metric system (Noun)

01

Hệ thống đơn vị được phát triển ở pháp vào những năm 1790 và hiện được sử dụng trên toàn thế giới.

The system of units developed in france in the 1790s and now used worldwide.

Ví dụ

The metric system is used in most countries for measuring distances.

Hệ mét được sử dụng ở hầu hết các quốc gia để đo khoảng cách.

The metric system is not common in the United States for everyday use.

Hệ mét không phổ biến ở Hoa Kỳ cho việc sử dụng hàng ngày.

Is the metric system taught in schools across different countries?

Hệ mét có được giảng dạy trong các trường học ở các quốc gia khác không?

02

Phiên bản hiện đại của hệ thống đó, système international d'unités (hệ thống đơn vị quốc tế), hay si dựa trên các đơn vị cơ bản của mét/mét, kilôgam, giây, ampe, kelvin, mol và candela.

The modern version of that system système international dunités international system of units or si that is based on the base units of the metermetre the kilogram the second the ampere the kelvin the mole and the candela.

Ví dụ

The metric system is used in most countries worldwide.

Hệ mét được sử dụng ở hầu hết các quốc gia trên thế giới.

The metric system is not common in the United States.

Hệ mét không phổ biến ở Hoa Kỳ.

Is the metric system better than the imperial system?

Hệ mét có tốt hơn hệ thống đo lường Anh không?

03

Bất kỳ biến thể nào của hệ thống đó không được mã hóa thành si, chẳng hạn như cgs.

Any variant of that system that was not codified as si such as cgs.

Ví dụ

The metric system is widely used in social research studies.

Hệ thống mét được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu xã hội.

Many countries do not use the metric system for social surveys.

Nhiều quốc gia không sử dụng hệ thống mét cho các khảo sát xã hội.

Is the metric system effective for measuring social trends?

Hệ thống mét có hiệu quả trong việc đo lường xu hướng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Metric system cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metric system

Không có idiom phù hợp