Bản dịch của từ Metrist trong tiếng Việt
Metrist

Metrist (Noun)
(a) người viết (đặc biệt khéo léo) bằng mét; đặc biệt là một nhà thơ đặc biệt thành thạo trong việc xử lý đồng hồ. (b) tổng quát hơn: một nhà văn vận luật.
A a person who writes especially skilfully in metre specifically a poet who is particularly adept in the handling of metre b more generally a metrical writer.
Emily Dickinson is a famous metrist known for her unique style.
Emily Dickinson là một nhà thơ nổi tiếng với phong cách độc đáo.
Not every poet is a skilled metrist like Robert Frost.
Không phải nhà thơ nào cũng là một nhà thơ tài năng như Robert Frost.
Is Maya Angelou considered a great metrist in modern poetry?
Maya Angelou có được coi là một nhà thơ tài năng trong thơ hiện đại không?
"Metrist" là một thuật ngữ trong lĩnh vực thơ ca, chỉ một nhà thơ hoặc người sáng tác thơ, đặc biệt là trong việc sử dụng các hình thức thơ có nhịp điệu và âm điệu nhất định. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, không có sự phân biệt về ngôn ngữ giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, ứng dụng và phổ biến của từ "metrist" có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn học cụ thể ở mỗi quốc gia.
Từ "metrist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "metrista", được hình thành từ "metrum", nghĩa là "đo lường". Từ này liên quan đến việc nghiên cứu và phân tích các phương thức đo lường trong thơ ca và văn học. Qua thời gian, "metrist" chỉ những người chuyên môn trong việc khảo sát và lập luận về cấu trúc và thước đo của một tác phẩm văn chương, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa ngôn ngữ và hình thức nghệ thuật.
Từ "metrist" không phải là một từ thông dụng trong các bài thi IELTS và ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh ngôn ngữ chung, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực đo lường hoặc địa lý, đặc biệt liên quan đến việc tính toán hoặc điều chỉnh các đơn vị đo lường. Tuy nhiên, do tính chuyên biệt, tần suất sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tài liệu học thuật rất hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp