Bản dịch của từ Mezzanine trong tiếng Việt
Mezzanine
Mezzanine (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị các khoản vay không có bảo đảm, có lãi suất cao hơn, phụ thuộc vào các khoản vay ngân hàng và các khoản vay có bảo đảm nhưng được xếp hạng cao hơn vốn chủ sở hữu.
Relating to or denoting unsecured, higher-yielding loans that are subordinate to bank loans and secured loans but rank above equity.
Mezzanine investors seek higher returns than traditional lenders.
Nhà đầu tư mezzanine tìm kiếm lợi nhuận cao hơn so với người cho vay truyền thống.
Companies use mezzanine financing to expand without diluting existing ownership.
Các công ty sử dụng tài chính mezzanine để mở rộng mà không làm giảm sở hữu hiện tại.
Mezzanine debt offers a compromise between debt and equity financing.
Nợ mezzanine cung cấp một sự thoả hiệp giữa tài chính nợ và tài chính vốn.
Mezzanine (Noun)
The mezzanine of the community center is used for small gatherings.
Tầng lững của trung tâm cộng đồng được sử dụng cho các buổi tụ tập nhỏ.
The mezzanine in the library provides a quiet study space.
Tầng lững trong thư viện cung cấp không gian học tập yên tĩnh.
The mezzanine of the social club overlooks the main dance floor.
Tầng lững của câu lạc bộ xã hội nhìn ra sàn nhảy chính.
Họ từ
Từ "mezzanine" chỉ một tầng lửng trong một công trình kiến trúc, thường được đặt giữa hai tầng chính, và có thể dùng để chứa văn phòng, kho hàng hoặc chỗ ngồi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, nó thường được phát âm với trọng âm ở âm tiết đầu tiên, trong khi ở Mỹ, trọng âm đặt ở âm tiết thứ hai. Trong cả hai ngữ cảnh, ý nghĩa và ứng dụng chủ yếu không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "mezzanine" có nguồn gốc từ tiếng Ý "mezzanino", được hình thành từ "mezzo" có nghĩa là "giữa" và chữ Latinh "medianus", tức là "ở giữa". Trong kiến trúc, mezzanine chỉ không gian tầng lửng nằm giữa hai tầng chính, thường được sử dụng để tận dụng không gian, tạo ra sự tách biệt chức năng. Sự kết hợp giữa khái niệm không gian và vị trí đã định hình ý nghĩa hiện tại của từ này, phản ánh tính đa dụng và sáng tạo trong thiết kế nội thất.
Từ "mezzanine" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Listening và Reading khi đề cập đến kiến trúc hoặc thiết kế không gian. Trong bối cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong ngành xây dựng và nội thất, mô tả một tầng lửng giữa hai tầng chính trong một tòa nhà. Từ "mezzanine" còn xuất hiện trong lĩnh vực tài chính, chỉ một loại cấu trúc tài chính hoặc cấp độ nợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp