Bản dịch của từ Mickey trong tiếng Việt

Mickey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mickey (Noun)

mˈɪki
mˈɪki
01

Trêu chọc hoặc chế nhạo ai đó.

Tease or ridicule someone.

Ví dụ

They mickey their friend Tom for his new haircut last week.

Họ trêu chọc bạn Tom vì kiểu tóc mới của cậu ấy tuần trước.

She did not mickey her classmates during the group project.

Cô ấy không trêu chọc các bạn cùng lớp trong dự án nhóm.

Did you mickey Sarah about her presentation last Friday?

Bạn có trêu chọc Sarah về bài thuyết trình của cô ấy hôm thứ Sáu không?

02

Dương vật của một người đàn ông.

A mans penis.

Ví dụ

He joked about his mickey during the party last Saturday.

Anh ấy đùa về mickey của mình trong bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.

She didn't find his mickey jokes funny at all.

Cô ấy không thấy những câu đùa về mickey của anh ấy buồn cười chút nào.

Did you hear him mention his mickey during the discussion?

Bạn có nghe anh ấy đề cập đến mickey của mình trong cuộc thảo luận không?

Dạng danh từ của Mickey (Noun)

SingularPlural

Mickey

Mickeys

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mickey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mickey

Không có idiom phù hợp