Bản dịch của từ Microbial contamination trong tiếng Việt

Microbial contamination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microbial contamination(Noun)

maɪkɹˈoʊbiəl kəntˌæmənˈeɪʃən
maɪkɹˈoʊbiəl kəntˌæmənˈeɪʃən
01

Sự hiện diện của vi sinh vật trong một chất hoặc môi trường không mong muốn hoặc có hại.

The presence of microorganisms in a substance or environment that is undesirable or harmful.

Ví dụ
02

Quá trình mà qua đó vi sinh vật được đưa vào một môi trường kiểm soát, dẫn đến khả năng hư hỏng hoặc nhiễm khuẩn.

The process through which microorganisms are introduced into a controlled environment, resulting in potential spoilage or infection.

Ví dụ
03

Một mối quan tâm đáng kể trong an toàn thực phẩm và chăm sóc sức khỏe, đòi hỏi các biện pháp nghiêm ngặt để ngăn ngừa và kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật.

A significant concern in food safety and healthcare, requiring strict measures to prevent and control microbial growth.

Ví dụ