Bản dịch của từ Microbial contamination trong tiếng Việt

Microbial contamination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microbial contamination (Noun)

maɪkɹˈoʊbiəl kəntˌæmənˈeɪʃən
maɪkɹˈoʊbiəl kəntˌæmənˈeɪʃən
01

Sự hiện diện của vi sinh vật trong một chất hoặc môi trường không mong muốn hoặc có hại.

The presence of microorganisms in a substance or environment that is undesirable or harmful.

Ví dụ

Microbial contamination affects the quality of our drinking water daily.

Sự ô nhiễm vi sinh vật ảnh hưởng đến chất lượng nước uống hàng ngày.

Microbial contamination does not occur in properly maintained community gardens.

Sự ô nhiễm vi sinh vật không xảy ra trong các vườn cộng đồng được bảo trì đúng cách.

How does microbial contamination impact public health in urban areas?

Sự ô nhiễm vi sinh vật ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe cộng đồng ở đô thị?

02

Quá trình mà qua đó vi sinh vật được đưa vào một môi trường kiểm soát, dẫn đến khả năng hư hỏng hoặc nhiễm khuẩn.

The process through which microorganisms are introduced into a controlled environment, resulting in potential spoilage or infection.

Ví dụ

Microbial contamination can harm public health in crowded urban areas.

Ô nhiễm vi sinh có thể gây hại cho sức khỏe cộng đồng ở thành phố đông đúc.

Microbial contamination does not only affect food safety but also community hygiene.

Ô nhiễm vi sinh không chỉ ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm mà còn vệ sinh cộng đồng.

How can we prevent microbial contamination in our local water supply?

Chúng ta có thể ngăn chặn ô nhiễm vi sinh trong nguồn nước địa phương như thế nào?

03

Một mối quan tâm đáng kể trong an toàn thực phẩm và chăm sóc sức khỏe, đòi hỏi các biện pháp nghiêm ngặt để ngăn ngừa và kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật.

A significant concern in food safety and healthcare, requiring strict measures to prevent and control microbial growth.

Ví dụ

Microbial contamination affects food safety in many social events.

Ô nhiễm vi sinh ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm trong nhiều sự kiện xã hội.

Microbial contamination does not happen in well-managed community kitchens.

Ô nhiễm vi sinh không xảy ra trong các bếp cộng đồng được quản lý tốt.

How can we prevent microbial contamination in our local gatherings?

Chúng ta có thể ngăn chặn ô nhiễm vi sinh trong các buổi họp mặt địa phương bằng cách nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microbial contamination cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microbial contamination

Không có idiom phù hợp