Bản dịch của từ Microdosing trong tiếng Việt

Microdosing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microdosing (Noun)

mˈaɪkɹoʊdˌɪzəm
mˈaɪkɹoʊdˌɪzəm
01

Hành động hoặc thực hành sử dụng hoặc quản lý một lượng rất nhỏ một loại thuốc để kiểm tra hoặc hưởng lợi từ tác dụng sinh lý của nó đồng thời giảm thiểu các tác dụng phụ không mong muốn.

The action or practice of taking or administering very small amounts of a drug in order to test or benefit from its physiological action while minimizing undesirable side effects.

Ví dụ

Microdosing can improve creativity, as reported by many artists today.

Việc sử dụng liều nhỏ có thể cải thiện sự sáng tạo, như nhiều nghệ sĩ hôm nay đã báo cáo.

Microdosing does not guarantee success in social situations or interactions.

Việc sử dụng liều nhỏ không đảm bảo thành công trong các tình huống xã hội.

Is microdosing a safe practice for enhancing social experiences, like networking?

Liệu việc sử dụng liều nhỏ có phải là một phương pháp an toàn để nâng cao trải nghiệm xã hội, như kết nối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microdosing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microdosing

Không có idiom phù hợp