Bản dịch của từ Mid-market trong tiếng Việt
Mid-market

Mid-market (Adjective)
Thị trường chứng khoán. xác định giá của một cổ phiếu, cổ phiếu nằm ở mức trung gian giữa giá mua và giá bán (là giá thường được niêm yết trong các bảng kê đã công bố).
Stock market designating a price of a share or stock intermediate between the buying price and the selling price being the price usually quoted in published lists.
Mid-market stocks are popular among investors for their stable returns.
Cổ phiếu giữa thị trường phổ biến với nhà đầu tư vì lợi nhuận ổn định.
Not all investors are interested in mid-market companies due to risk.
Không phải tất cả nhà đầu tư quan tâm đến các công ty trung thị trường do rủi ro.
Is the mid-market segment a suitable investment option for beginners?
Đoạn thị trường trung có phải là lựa chọn đầu tư phù hợp cho người mới bắt đầu không?
Chỉ định hàng hóa hoặc dịch vụ có giá cả, chất lượng, v.v. ở mức trung gian giữa mức cao nhất và mức thấp nhất.
Designating goods or services whose price quality etc is intermediate between the highest and lowest.
Mid-market products are popular among middle-income families.
Sản phẩm tầm trung phổ biến giữa các gia đình thu nhập trung bình.
She avoids mid-market services and prefers luxury options.
Cô tránh dịch vụ tầm trung và thích các lựa chọn sang trọng.
Are mid-market brands considered affordable by most consumers?
Các thương hiệu tầm trung có được xem là phải chăng không bởi hầu hết người tiêu dùng?
Mid-market (Noun)
Thị trường cho hàng hóa hoặc dịch vụ ở mức trung bình.
The market for midmarket goods or services.
The mid-market offers affordable products for middle-class families.
Thị trường trung lưu cung cấp sản phẩm giá phải chăng cho gia đình tầng lớp trung lưu.
Some people prefer luxury items over mid-market options.
Một số người thích các mặt hàng xa xỉ hơn so với các lựa chọn thị trường trung lưu.
Is the mid-market segment growing rapidly in the social economy?
Phân khúc thị trường trung lưu có đang phát triển nhanh chóng trong nền kinh tế xã hội không?
"Mid-market" đề cập đến phân khúc thị trường nằm giữa hai đầu của thị trường, thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính để mô tả các công ty có quy mô trung bình, không quá lớn như các doanh nghiệp hàng đầu nhưng cũng không phải là doanh nghiệp nhỏ. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường chỉ đến các công ty vừa và nhỏ có doanh thu từ 10 triệu đến 1 tỷ USD. Trong khi đó, tại Anh, khái niệm này cũng tương tự nhưng có thể bao hàm các doanh nghiệp có quy mô và đặc điểm kinh tế khác biệt hơn, và do đó, có thể yêu cầu sự chú ý riêng trong các nghiên cứu tiếp thị.
Từ "mid-market" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, với "mid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "media", nghĩa là "giữa", và "market", bắt nguồn từ tiếng Latin "mercatus", nghĩa là "thị trường". Nguyên thủy, "mid-market" được sử dụng để mô tả phân khúc thị trường nằm giữa hai cực thấp và cao, thể hiện sự cân bằng trong giao dịch và đối tượng khách hàng. Ngày nay, từ này được áp dụng rộng rãi trong kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính và bất động sản, để chỉ các công ty và sản phẩm có quy mô và giá cả trung bình.
Thuật ngữ "mid-market" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến các chủ đề như kinh tế và thương mại. Trong các ngữ cảnh khác, "mid-market" thường được sử dụng để chỉ phân khúc thị trường giữa thị trường cao cấp và thị trường đại chúng, thường liên quan đến các lĩnh vực tài chính, bất động sản và sản xuất. Thuật ngữ này cũng quan trọng trong chiến lược định giá và tiếp cận khách hàng.